TT | Tên tổ chức | Diện tích (ha) | Loại rừng | Tổ chức chứng nhận | Mã chứng chỉ | Ngày cấp | Ngày hết hiệu lực | Hiệu lực | Tọa độ | Link Google Maps |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng | 8,000.00 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500467 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
2 | Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng | 17,340.51 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500464 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
3 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | 14,873.93 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500466 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
4 | Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 11,035.36 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500498 | 03/12/2021 | 03/11/2026 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
5 | Công ty CP Cao su Đồng Phú | 9,068.92 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500506 | 04/12/2026 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | |
6 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | 5,120.03 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500507 | 06/07/2021 | 06/06/2026 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
7 | Công ty CP Cao su Bà Rịa (BARUCO) | 4,491.32 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500500 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
8 | Công ty TNHH MTV Cao Su Lộc Ninh | 7,099.40 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500499 | 04/12/2026 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | |
9 | Công ty CP Cao Su Tây Ninh | 7,125.66 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500508 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
10 | Công ty CP Cao su Tân Biên | 4,426.11 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500501 | 05/05/2021 | 05/04/2026 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
11 | Nhóm hộ chủ rừng Đình Lập Lạng Sơn | 4,539.86 | Rừng trồng | GFA | GFA-FM/COC-500530 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
12 | LM HTX Thừa Thiên Huế với NHCR Công ty Đông Hà | 1,231.54 | Rừng trồng | GFA | GFA-FM/COC-500483 | Chấm dứt từ 12/7/2023 |
Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
13 | HTX lâm nghiệp Hòa Phát | 309.85 | Rừng trồng | BV VN | VN008580 | 08/06/2021 | 08/05/2026 | Thu hồi 31/7/2023 |
Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
14 | Công ty TNHH MTV Cao su ChuPah | 6,130.65 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN008090 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
15 | Công ty TNHH Cao su ChuProng |
5,759.63 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN008091 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
16 | HTX Lâm nghiệp Thừa Thiên Huế [Đại diện cho Nhóm hộ gia đình Hiệp Đức - Quảng Nam] |
1,020.07 | Rừng trồng | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500547 | 08/11/2022 | 08/10/2027 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
17 | Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | 4,844.79 | Rừng trồng cao su | SGS | SGSVN-VFCS/PEFC-SFM-000001 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
18 | Công ty CP Năng Lượng Sinh Học Phú Tài | 2,493.00 | Rừng trồng | SGS | SGSVN-VFCS/PEFC-SFM-000002 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
19 | Công ty TNHH MTV Cao Su Kon Tum | 2,105.16 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN009284 | 06/08/2022 | 06/07/2027 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
20 | Công ty TNHH MTV Cao Su Mang Yang | 7,437.14 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN009362 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
21 | Công ty CP Cao Su Sa Thầy | 1,736.10 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN009456 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
22 | Công ty CP Cao Su Phước Hoà | 2,786.95 | Rừng trồng cao su | BV VN | VN009746 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
23 | Công ty CP Lâm nghiệp Hoà Phát Chi nhánh Bình Phước | 2,993.50 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-FM/COC-500557 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
24 | Hợp tác xã lâm nghiệp Thuận Nhiên (Đại diện cho Nhóm hộ gia đình huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình) |
2,034.92 | Rừng trồng | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500553 | 12/09/2022 | 12/08/2027 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
25 | Công ty TNHH Ayo Biomass (Đại diện cho các chủ rừng nhỏ tại huyện M'Drắk, tỉnh Đắk Lắk) |
2,382.98 | Rừng trồng keo lai | BV VN | VN010181 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
26 | Công ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Đại diện nhóm hộ gia đình huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An) |
2,823.30 | Rừng trồng | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500567 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
27 | HTX Lâm nghiệp Thừa Thiên Huế (Đại diện cho nhóm các chủ rừng nhỏ huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) |
1,058.97 | Rừng trồng keo lai | BV VN | VN010253 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
28 | Hợp tác xã Lâm nghiệp Thuận Nhiên (Đại diện cho Nhóm hộ gia đình huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh) |
9,488.33 | Rừng trồng | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500569 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
29 | Hợp tác xã Lâm nghiệp Thuận Nhiên (Đại diện cho nhóm hộ huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang) |
4,439.56 | Rừng trồng | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500575 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 | ||
30 | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 924.41 | Rừng trồng cao su | GFA | GFA-PEFC-FM/COC-500577 | 06/07/2023 | 06/06/2028 | Còn hiệu lực | Xem vị trí | https://maps.app.goo.gl/qCkN2f1SzT68SLXr5 |
TT | Tên tổ chức | Diện tích (ha) | Loại rừng | Tổ chức chứng nhận | Mã chứng chỉ | Ngày cấp | Ngày hết hiệu lực | Hiệu lực | Tọa độ | Link Google Maps |
wdt_ID | TT | Tên công ty | Tổ chức chứng nhận | Mã chứng chỉ | Loại chứng nhận | Ngày cấp lần đầu | Ngày hết hiệu lực | Tình trạng hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công ty TNHH MTV Cao su Chuprong | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370014 | Chứng nhận đơn | 16/04/2021 | 15/04/2026 | Còn hiệu lực |
2 | 2 | Công ty CP Cao su Bà Rịa(BARUCO) | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370013 | Đa địa điểm | 18/03/2021 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực |
3 | 3 | Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370012 | Đa địa điểm | 18/03/2021 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực |
4 | 4 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370011 | Chứng nhận đơn | 13/05/2022 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực |
5 | 5 | Công ty CP Cao su Đồng Phú | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370010 | Chứng nhận đơn | 16/03/2021 | 15/03/2026 | Còn hiệu lực |
6 | 6 | Công ty CP Cao su Tân Biên | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370009 | Chứng nhận đơn | 26/02/2021 | 25/02/2026 | Còn hiệu lực |
7 | 7 | Công ty CP Cao su Tây Ninh | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370008 | Đa địa điểm | 26/02/2021 | 25/02/2026 | Còn hiệu lực |
8 | 8 | Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370007 | Đa địa điểm | 26/01/2021 | 25/01/2026 | Còn hiệu lực |
9 | 9 | Công ty CP Đồ dùng gia đình Việt Nam | SGS | SGSCH-PEFC-COC-370006 | Chứng nhận đơn | 28/09/2020 | 27/09/2025 | Còn hiệu lực |
10 | 10 | Công ty TNHH Green Energy | SGS | VN20/00288 | Đa địa điểm | 08/09/2020 | 07/09/2025 | Đình chỉ |
Nâng tầm chất lượng, Thành công vươn xa
Bản quyền thuộc về Văn phòng Chứng chỉ Quản lý rừng bền vững (VFCO)