137 |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LINH HƯƠNG |
VNCE-PEFC-COC-00016 |
Đơn |
VNCE |
20/09/2024 |
19/09/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-108 |
VFCS/51-4070-108 |
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-MDNN90&LID=&EID=E-01TTZF |
136 |
HTX PHÁT TRIỂN RỪNG BỀN VỮNG – MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN |
SGSCH-PEFC-COC-370076 |
Đơn |
SGS |
01/09/2024 |
31/08/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-100 |
VFCS/51-4066-100 |
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RV4D09&LID=L-U3XMPL&EID=E-IRDTFJ |
135 |
CÔNG TY TNHH VNG THĂNG LONG |
TSUD-PEFC-COC-000191 |
Đơn |
TUV SUD |
09/08/2024 |
08/08/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.99866709016954%2C105.7986449807645&z=18 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-75418I&LID=&EID=E-JMENTF |
134 |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GIẤY QUI NHƠN |
VNCE-PEFC-COC-00008 |
Đơn |
VNCE |
20/08/2024 |
19/08/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I2LRRA&LID=&EID=E-OXP9Y5 |
133 |
CÔNG TY CP SẢN XUẤT - TM VÀ XÂY DỰNG HOÀI NHƠN |
VNCE-PEFC-COC-00012 |
Đơn |
VNCE |
19/08/2024 |
18/08/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-K4HTIJ&LID=&EID=E-82OA4T |
132 |
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI QUẢNG NINH |
VNCE-PEFC-COC-00010 |
Đa địa điểm |
VNCE |
02/08/2024 |
01/08/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.99930717896781%2C107.13971917119308&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AXO9WV&LID=&EID=E-YQ2SQE |
131 |
CÔNG TY CP DIANA UNICHARM |
BVFR-PEFC-COC-1829342 |
Đa địa điểm |
BV France |
29/07/2024 |
28/07/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-MGG004&LID=&EID=E-11L0MP |
130 |
CÔNG TY CP NHIỆT XANH |
BVFR-PEFC-COC-2349020 |
Đơn |
BV France |
29/07/2024 |
28/07/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-094 |
VFCS/51-4074-094 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.181754520075161%2C106.73253546500335&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-0MH2R3&LID=&EID=E-U7KAZW |
129 |
CÔNG TY TNHH GREEN ENERGY |
CU-PEFC-COC-903395 |
Đa địa điểm |
CU |
23/07/2024 |
22/07/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Z7MY9Q&LID=&EID=E-429316 |
128 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN PHÁT |
TSUD-PEFC-COC-000185 |
Đa địa điểm |
TUV SUD |
17/07/2024 |
16/07/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-088 |
VFCS/51-4001-088 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.029872812074686%2C105.82832135774154&z=18 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-R0R6F7&LID=L-42SLSE&EID=E-85ERPN |
127 |
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH VIỆT HÀN |
SGSCH-PEFC-COC-370075 |
Đơn |
SGS |
02/07/2024 |
01/07/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-097 |
VFCS/51-4070-097 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.451058311595238%2C106.87283568864018&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-O9E3AG&LID=L-YJ8X5A&EID=E-LC3YL3 |
126 |
CÔNG TY CP SẢN XUẤT LÂM SẢN XUẤT KHẨU QUẢNG ĐÔNG |
VNCE-PEFC-COC-00006 |
Đơn |
VNCE |
17/06/2024 |
16/06/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=17.933834434902735%2C106.53096424716665&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-1J31DZ&LID=&EID=E-ENHJ73 |
125 |
CÔNG TY TNHH TCT GREENWOOD NGHI SƠN |
VNCE-PEFC-COC-00009 |
Đa địa điểm |
VNCE |
07/06/2024 |
06/06/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=19.342747903254924%2C105.80030471516976&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-CLSVRB&LID=L-UYLLJZ&EID=E-IEYF6W |
124 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH PHÁT QN |
BVFR-PEFC-COC-1894138 |
Đa địa điểm |
BV France |
06/06/2024 |
05/06/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.215766890002353%2C107.40785063839984&z=12 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-PEVJFX&LID=&EID=E-3FPBJN |
123 |
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN LEC VIỆT NAM |
VNCE-PEFC-COC-00005 |
Đa địa điểm |
VNCE |
29/05/2024 |
28/05/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-085 |
VFCS/51-4077-085 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.55653268916477%2C107.05350346729786&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SN0YJJ&LID=L-XLKJQO&EID=E-N8GGKW |
122 |
CÔNG TY CP PISICO - HÀ THANH |
VNCE-PEFC-COC-00007 |
Đơn |
VNCE |
20/05/2024 |
19/05/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.746298139484818%2C109.09854573607998&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-KNR5JA&LID=&EID=E-CAKR7O |
121 |
CÔNG TY TNHH PANOVAL ASIA |
SGSCH-PEFC-COC-370074 |
Đơn |
SGS |
14/05/2024 |
13/05/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-084 |
VFCS/51-4079-084 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.61983861134721%2C106.7565510068231&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-GC94LV&LID=L-TNNNDF&EID=E-RWBWZM |
120 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&C |
SGSCH-PEFC-COC-370073 |
Đơn |
SGS |
11/04/2024 |
10/04/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-098 |
VFCS/51-4080-098 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.538753711331077%2C106.4133663644164&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-M2GZL2&LID=&EID=E-32EQPM |
119 |
CÔNG TY TNHH JADE INTERNATIONAL |
TSUD-PEFC-COC-000175 |
Đơn |
TUV SUD |
09/04/2024 |
08/04/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?hl=vi&mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.062285269724612%2C106.7679388717221&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-F9LJVD&LID=&EID=E-LIQSW7 |
118 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ CAO SU CHƯ PĂH |
SGSCH-PEFC-COC-370072 |
Đơn |
SGS |
28/03/2024 |
27/03/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?hl=vi&mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.197075556687796%2C107.97913790702367&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-EL3I70&LID=&EID=E-U8C0V9 |
117 |
CÔNG TY TNHH HOA SEN VÀNG |
SGSCH-PEFC-COC-370071 |
Đa địa điểm |
SGS |
26/03/2024 |
25/03/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-101 |
VFCS/51-4074-101 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.97634230497477%2C106.65066739332912&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JRO2G7&LID=L-DXEK9X&EID=E-0BHSCC |
116 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN LÂM SẢN ĐẠI DƯƠNG |
VNCE-PEFC-COC-00004 |
Đa địa điểm |
VNCE |
18/03/2024 |
17/03/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=19.346594704804414%2C105.7286744631016&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-H2L47Y&LID=&EID=E-C2BBFL |
115 |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG BÁCH KHOA |
SGSCH-PEFC-COC-370070 |
Đa địa điểm |
SGS |
07/03/2024 |
06/03/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-099 |
VFCS/51-4079-099 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.967369079692597%2C106.74906765585025&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-6CWZCG&LID=&EID=E-8PF5ET |
114 |
CÔNG TY CP CAO SU HÒA BÌNH |
SGSCH-PEFC-COC-370069 |
Đa địa điểm |
SGS |
27/02/2024 |
26/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-080 |
VFCS/51-4077-080 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.620156769893189%2C107.39872730805665&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XZZRU9&LID=L-DVQL3M&EID=E-AB1U10 |
113 |
CÔNG TY CP NETMA |
SGSCH-PEFC-COC-370068 |
Đơn |
SGS |
26/01/2024 |
25/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-091 |
VFCS/51-4015-091 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.762975135086847%2C105.05842884910851&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YB25BZ&LID=&EID=E-WL0FUE |
112 |
CÔNG TY TNHH NETMA PHÚ THỌ |
SGSCH-PEFC-COC-370067 |
Đơn |
SGS |
26/01/2024 |
25/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-090 |
VFCS/51-4025-090 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.429197527478603%2C105.13259431595405&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-234BXV&LID=&EID=E-JT0ZKV |
111 |
CÔNG TY CP SMART WOOD VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-9990418 |
Đa địa điểm |
BV France |
26/01/2024 |
25/01/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.038239345353265%2C105.91560963904807&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-W97VVF&LID=&EID=E-9U256W |
110 |
CÔNG TY TNHH NTPM (VIỆT NAM) |
BVFR-PEFC-COC-0323283 |
Đơn |
BV France |
26/01/2024 |
25/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-071 |
VFCS/51-4074-071 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.12771904057624%2C106.69775879411277&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QY0T6M&LID=L-ZICFJB&EID=E-T09N0O |
109 |
CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG AN VIỆT PHÁT TÂY SƠN |
BVFR-PEFC-COC-0152635 |
Đơn |
BV France |
26/01/2024 |
25/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-072 |
VFCS/51-4052-072 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.725128793306132%2C109.16392018062821&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-53YFVR&LID=L-P9YA7Y&EID=E-OOCQNK |
108 |
CÔNG TY CP TCT VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-20679242 |
Đa địa điểm |
BV France |
25/01/2024 |
24/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-086 |
VFCS/51-4001-086 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=19.31208803933067%2C105.7479778865421&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-EMX8WG&LID=&EID=E-4PBJ1X |
107 |
CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG PHÁT |
BVFR-PEFC-COC-20287444 |
Đơn |
BV France |
24/01/2024 |
23/01/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=18.064284026200074%2C106.36242480845948&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-WJMRE0&LID=&EID=E-M6PY8T |
106 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ HOÀN THÀNH |
BVFR-PEFC-COC-20685471 |
Đa địa điểm |
BV France |
24/01/2024 |
23/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-087 |
VFCS/51-4017-087 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=19.33673543717454%2C105.81513514078745&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-VBC4SC&LID=L-JQH9BV&EID=E-DTIF2K |
105 |
CÔNG TY TNHH NETMA VĂN PHÚ |
SGSCH-PEFC-COC-370065 |
Đơn |
SGS |
14/01/2024 |
13/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-092 |
VFCS/51-4015-092 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.693614083881673%2C104.95372233920897&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-V6PMOU&LID=&EID=E-LH8V4Y |
104 |
CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP THANH THỦY |
SGSCH-PEFC-COC-370066 |
Đơn |
SGS |
13/01/2024 |
01/12/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-093 |
VFCS/51-4022-093 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.0103620399985%2C105.33160830061779&z=12 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-C0OQSW&LID=&EID=E-0OE8O8 |
103 |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG PHÁT NGUYÊN |
SGSCH-PEFC-COC-370063 |
Đơn |
SGS |
09/01/2024 |
08/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-079 |
VFCS/51-4074-079 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.075373272268774%2C106.78520159989135&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-89JWWT&LID=L-4PYM91&EID=E-C22HSS |
102 |
CÔNG TY TNHH PHỤC HY |
SGSCH-PEFC-COC-370064 |
Đa địa điểm |
SGS |
07/01/2024 |
06/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-074 |
VFCS/51-4079-074 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.01091788773233%2C106.8897984682544&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HNF3X1&LID=L-24LVAO&EID=E-3PCOPU |
101 |
CÔNG TY TNHH GỖ HÙNG DIỆP |
VNCE-PEFC-COC-00002 |
Đơn |
VNCE |
05/01/2024 |
04/01/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-058 |
VFCS/51-4051-058 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=15.062401213611885%2C108.78441065936394&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3CUI6Z&LID=L-TF76JU&EID=E-0GBSAV |
100 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HUARONG |
VNCE-PEFC-COC-00001 |
Đơn |
VNCE |
02/01/2024 |
01/01/2029 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.52898193562966%2C106.11070106490168&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JMEXW9&LID=&EID=E-SUYE04 |
99 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP P.P |
BVFR-PEFC-COC-20377038 |
Đơn |
BV France |
27/12/2023 |
26/12/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-060 |
VFCS/51-4001-060 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.200677423392317%2C105.74545266550918&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-20377038 |
98 |
CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI P.P |
BVFR-PEFC-COC-0377029 |
Đơn |
BV France |
01/12/2023 |
30/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-059 |
VFCS/51-4001-059 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.028288500239192%2C105.83795870591916&z=21 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-0377029 |
97 |
CÔNG TY CP THUẬN LỢI BP |
BVFR-PEFC-COC-20128984 |
Đơn |
BV France |
28/11/2023 |
27/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-056 |
VFCS/51-4070-056 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.643357201263393%2C106.90836140934942&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-20128984 |
96 |
CÔNG TY TNHH CAO SU QUẢNG NAM |
BVFR-PEFC-COC-8648897 |
Đa địa điểm |
BV France |
27/11/2023 |
26/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-073 |
VFCS/51-4049-073 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=15.647283574064856%2C108.23418320649417&z=11 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-8648897 |
95 |
CÔNG TY TNHH A & M VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-0116527 |
Đơn |
BV France |
27/11/2023 |
26/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-054 |
VFCS/51-4074-054 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.51070670741905%2C107.00062595591956&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-0116527 |
94 |
CÔNG TY TNHH MTV THẢO NGUYÊN HD |
BVFR-PEFC-COC-0083809 |
Đơn |
BV France |
20/11/2023 |
19/11/2028 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.928582348056912%2C106.71992779601666&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-0083809 |
93 |
CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG CHÂU |
SGSCH-PEFC-COC-370062 |
Đơn |
SGS |
13/11/2023 |
12/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-068 |
VFCS/51-4079-068 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.546542230072784%2C106.41220602859559&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370062 |
92 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG DUNG QUẤT |
BVFR-PEFC-COC-9989454 |
Đơn |
BV France |
09/11/2023 |
08/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-066 |
VFCS/51-4051-066 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=15.365543303548776%2C108.77526405613989&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-9989454 |
91 |
CÔNG TY TNHH BÌNH MINH HP |
BVFR-PEFC-COC-9787173 |
Đa địa điểm |
BV France |
03/11/2023 |
02/11/2028 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.272304380810894%2C107.306097368855&z=11 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-9787173 |
90 |
CÔNG TY TNHH TM SX XUẤT NHẬP KHẨU NICE WOOD |
SGSCH-PEFC-COC-370061 |
Đa địa điểm |
SGS |
02/11/2023 |
01/11/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-065 |
VFCS/51-4074-065 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.125637131988116%2C106.78437613636964&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370061 |
89 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG SINH HỌC KON TUM |
SGSCH-PEFC-COC-370060 |
Đa địa điểm |
SGS |
28/10/2023 |
27/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-076 |
VFCS/51-4062-076 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.451905742092494%2C107.95892345372295&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-B0CMBD&LID=L-DOT9T8&EID=E-1D8TV5 |
88 |
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG TÂN PHÁT |
SGSCH-PEFC-COC-370059 |
Đơn |
SGS |
28/10/2023 |
27/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-052 |
VFCS/51-4079-052 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.783068029904006%2C106.69872127168877&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370059 |
87 |
CÔNG TY TNHH PSC BIOMASS ENERGY |
SGSCH-PEFC-COC-370058 |
Đơn |
SGS |
28/10/2023 |
27/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-051 |
VFCS/51-4074-051 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.077562202183053%2C106.81042916829223&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370058 |
86 |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ MAI LÂM YÊN BÁI |
BVFR-PEFC-COC-9402382 |
Đơn |
BV France |
18/10/2023 |
17/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-063 |
VFCS/51-4015-063 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.647409843041675%2C104.94978512876553&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-9402382 |
85 |
CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG THIỆN PHÁT |
SGSCH-PEFC-COC-370057 |
Đơn |
SGS |
09/10/2023 |
08/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-047 |
VFCS/51-4079-047 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.85539349461619%2C106.65483850968535&z=19 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370057 |
84 |
CÔNG TY TNHH LOGISTICS NGỌC VIÊN XANH |
SGSCH-PEFC-COC-370056 |
Đơn |
SGS |
08/10/2023 |
07/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-044 |
VFCS/51-4075-044 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.969922681999343%2C106.93903092356125&z=19 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370056 |
83 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUỐC ĐẠI |
SGSCH-PEFC-COC-370055 |
Đơn |
SGS |
08/10/2023 |
07/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-045 |
VFCS/51-4001-045 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.979101779777253%2C105.85819060111086&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370055 |
82 |
CÔNG TY TNHH TMDV RỒNG XANH |
SGSCH-PEFC-COC-370054 |
Đơn |
SGS |
26/09/2023 |
25/09/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-043 |
VFCS/51-4079-043 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.804153661000187%2C106.76558855959085&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370054 |
81 |
CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG XANH ĐẠI VIỆT |
SGSCH-PEFC-COC-370053 |
Đa địa điểm |
SGS |
26/09/2023 |
25/09/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-046 |
VFCS/51-4074-046 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.022861015707962%2C106.76228583142866&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370053 |
80 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NĂNG LƯỢNG XANH |
SGSCH-PEFC-COC-370052 |
Đa địa điểm |
SGS |
26/09/2023 |
25/09/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-041 |
VFCS/51-4075-041 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.956477175954754%2C106.8267791491755&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370052 |
79 |
CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP GREEN FARM |
SGSCH-PEFC-COC-370051 |
Đơn |
SGS |
26/08/2023 |
25/08/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-049 |
VFCS/51-4075-049 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.939243205224836%2C106.90401687941417&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370051 |
78 |
CÔNG TY TNHH SFC RENEWABLE ENERGY |
SGSCH-PEFC-COC-370050 |
Đơn |
SGS |
20/08/2023 |
19/08/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-050 |
VFCS/51-4070-050 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.55430074847828%2C106.62954422628302&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370050 |
77 |
CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP CAO SU HIỆP THÀNH |
SGSCH-PEFC-COC-370049 |
Đơn |
SGS |
01/08/2023 |
31/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-032 |
VFCS/51-4074-032 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.244931072261702%2C106.61315512179245&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QSNCY8&LID=L-5O44MK&EID=E-KLWDLC |
76 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ NGỌC LÂM |
SGSCH-PEFC-COC-370047 |
Đơn |
SGS |
01/08/2023 |
31/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-062 |
VFCS/51-4070-062 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.478066956387014%2C106.85612697908148&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370047 |
75 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAVI |
SGSCH-PEFC-COC-370046 |
Đơn |
SGS |
01/08/2023 |
31/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-061 |
VFCS/51-4070-061 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.810301792513933%2C106.71799560317994&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370046 |
74 |
CÔNG TY CP EASTWOOD ENERGY |
SGSCH-PEFC-COC-370048 |
Đơn |
SGS |
31/07/2023 |
30/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-038 |
VFCS/51-4070-038 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.535668944814647%2C106.92473374834184&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370048 |
73 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XNK GW 420 |
SGSCH-PEFC-COC-370045 |
Đa địa điểm |
SGS |
31/07/2023 |
30/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-064 |
VFCS/51-4074-064 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.793378155889089%2C106.77557802957051&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370045 |
72 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIỆN HOÀNG |
SGSCH-PEFC-COC-370043 |
Đa địa điểm |
SGS |
31/07/2023 |
30/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-069 |
VFCS/51-4052-069 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.828532680177906%2C109.07371731106392&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-BPCRK6&LID=L-NVVBSP&EID=E-ABUFKC |
71 |
CÔNG TY TNHH EASTWOOD ENERGY ĐỒNG NAI |
SGSCH-PEFC-COC-370042 |
Đơn |
SGS |
27/07/2023 |
26/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-037 |
VFCS/51-4075-037 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.873570732845094%2C107.55678321986782&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370042 |
70 |
CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-8619433 |
Đơn |
BV France |
13/07/2023 |
12/07/2028 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=18.70063458873233%2C105.63506208570944&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-NOA7YY&LID=&EID=E-AHCUW0 |
69 |
CÔNG TY TNHH LIXIN VENEER VIỆT NAM |
SGSCH-PEFC-COC-370041 |
Đơn |
SGS |
07/07/2023 |
06/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-102 |
VFCS/51-4074-102 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.992422003697396%2C106.71414181767274&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370041 |
68 |
CÔNG TY TNHH MTV GỖ THANH HÙNG |
SGSCH-PEFC-COC-370040 |
Đơn |
SGS |
07/07/2023 |
06/07/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-075 |
VFCS/51-4070-075 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.38852501889037%2C106.64278317143473&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370040 |
67 |
CÔNG TY CP HẠ LONG 12-11 |
SGSCH-PEFC-COC-370039 |
Đơn |
SGS |
16/06/2023 |
15/06/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-089 |
VFCS/51-4022-089 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.953677170608522%2C107.08655608751573&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370039 |
66 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG XANH KON TUM |
BVFR-PEFC-COC-6180809 |
Đơn |
BV France |
24/04/2023 |
23/04/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-036 |
VFCS/51-4062-036 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.32389972512761%2C107.98286190213013&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-LLZ068&LID=L-MQV7FU&EID=E-L1G3G2 |
65 |
CÔNG TY CP LÂM NGHIỆP HÒA PHÁT - CN BÌNH PHƯỚC |
BVFR-PEFC-COC-7394746 |
Đơn |
BV France |
19/04/2023 |
18/04/2028 |
Đình chỉ từ 12/3/2024 |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.50680310264374%2C106.77775696787566&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-7394746 |
64 |
CÔNG TY TNHH NITTOKU VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-4414003 |
Đơn |
BV France |
18/04/2023 |
17/04/2028 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.564288384391183%2C105.86260886731888&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-4414003 |
63 |
CÔNG TY TNHH TM VÀ ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN TÂM SEN |
SGSCH-PEFC-COC-370038 |
Đa địa điểm |
SGS |
04/04/2023 |
03/04/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-033 |
VFCS/51-4001-033 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.070484302582148%2C105.82318938950965&z=20 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370038 |
62 |
CÔNG TY CP GỖ BÌNH ĐỊNH |
SGSCH-PEFC-COC-370037 |
Đơn |
SGS |
03/04/2023 |
02/04/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-078 |
VFCS/51-4074-078 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.337384735510504%2C106.61396808698026&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370037 |
61 |
CÔNG TY TNHH JEON KYUNG VINA |
SGSCH-PEFC-COC-370035 |
Đơn |
SGS |
25/03/2023 |
28/08/2024 |
Thu hồi (không tuân thủ) |
- |
- |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.860111589405717%2C106.5924535038704&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-9CLX9M&LID=&EID=E-ZYUH17 |
60 |
CÔNG TY TNHH FULLWAY |
SGSCH-PEFC-COC-370036 |
Đơn |
SGS |
23/03/2023 |
22/03/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-077 |
VFCS/51-4075-077 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.939896520969096%2C107.23825578717106&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370036 |
59 |
CÔNG TY TNHH MTV SX TM DV CAO SU MAI VĨNH |
SGSCH-PEFC-COC-370034 |
Đơn |
SGS |
25/02/2023 |
24/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-022 |
VFCS/51-4074-022 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.349139298728712%2C106.66698162333988&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370034 |
58 |
CÔNG TY CP GỖ MDF VRG DONGWHA |
SGSCH-PEFC-COC-370032 |
Đơn |
SGS |
22/02/2023 |
21/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-020 |
VFCS/51-4070-020 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.479625421492033%2C106.62291012145178&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370032 |
57 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU EA H'LEO |
SGSCH-PEFC-COC-370033 |
Đa địa điểm |
SGS |
18/02/2023 |
17/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-081 |
VFCS/51-4066-081 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.204788783738971%2C108.21870710668517&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370033 |
56 |
CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG ĐẠI DƯƠNG |
SGSCH-PEFC-COC-370031 |
Đa địa điểm |
SGS |
13/02/2023 |
12/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-034 |
VFCS/51-4079-034 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.951328074484904%2C106.72019618748531&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370031 |
55 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯƠNG LINH |
SGSCH-PEFC-COC-370030 |
Đa địa điểm |
SGS |
10/02/2023 |
09/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-021 |
VFCS/51-4031-021 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.306834144621522%2C106.79290721660026&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370030 |
54 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG VÂN CANH |
PBN-PEFC-COC-036712 |
Đơn |
PBN |
12/01/2023 |
11/01/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-017 |
VFCS/51-4052-017 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.809209227103146%2C106.66855345441458&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=PBN-PEFC-COC-036712 |
53 |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM GIẤY GO-PAK VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-7121588 |
Đơn |
BV France |
06/01/2023 |
05/01/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-015 |
VFCS/51-4074-015 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.046658590740275%2C106.71139374189333&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-2LTJH7&LID=L-P6XIHG&EID=E-MZ09YQ |
52 |
CÔNG TY CP CAO SU PHƯỚC HÒA |
SGSCH-PEFC-COC-370029 |
Đa địa điểm |
SGS |
22/12/2022 |
21/12/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-025 |
VFCS/51-4074-025 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.16988098656944%2C106.67400263091169&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370029 |
51 |
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM QUỐC TẾ |
BVFR-PEFC-COC-6002389 |
Đơn |
BV France |
06/12/2022 |
05/12/2027 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.697111796318552%2C106.50761727500637&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BVFR-PEFC-COC-6002389 |
50 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM PHÚC GIA LAI |
PBN-PEFC-COC-068186 |
Đa địa điểm |
PBN |
02/12/2022 |
01/12/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-067 |
VFCS/51-4064-067 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.868024514660934%2C108.01313037520752&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=PBN-PEFC-COC-068186 |
49 |
CÔNG TY TNHH HOÀNG ĐẠI VƯƠNG |
SGSCH-PEFC-COC-370028 |
Đa địa điểm |
SGS |
04/10/2022 |
03/10/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-042 |
VFCS/51-4075-042 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.971770329441808%2C106.94245225862366&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XUIXPW&LID=L-B06V2R&EID=E-FRB9BX |
48 |
CÔNG TY TNHH CAO SU KON TUM |
BVFR-PEFC-COC-4263634 (BV/CDC/4263634) |
Đa địa điểm |
BV France |
14/09/2022 |
13/09/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-083 |
VFCS/51-4062-083 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.815852787340896%2C107.57774867514648&z=12 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HA8Q50&LID=L-JWMCQI&EID=E-XO3X8F |
47 |
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN - XNK GỖ TÂY NINH |
SGSCH-PEFC-COC-370026 |
Đơn |
SGS |
26/08/2022 |
25/08/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-035 |
VFCS/51-4072-035 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.198777774938652%2C106.22882143795326&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370026 |
46 |
CÔNG TY CP GỖ DẦU TIẾNG |
SGSCH-PEFC-COC-370027 |
Đa địa điểm |
SGS |
16/08/2022 |
03/10/2024 |
Chấm dứt (tự nguyện) |
PEFC/51-32-027 Chấm dứt |
VFCS/51-4074-027 Chấm dứt |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.28094205002479%2C106.37081329187373&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370027 |
45 |
CÔNG TY CP CHỈ SỢI CAO SU V.R.G SADO |
SGSCH-PEFC-COC-370025 |
Đơn |
SGS |
04/08/2022 |
03/08/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-029 |
VFCS/51-4075-029 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.918048461669546%2C107.14293953611849&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370025 |
44 |
CÔNG TY CP CAO SU SA THẦY |
BVFR-PEFC-COC-4335479 (BV/CDC/4335479) |
Đa địa điểm |
BV France |
20/07/2022 |
19/07/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-031 |
VFCS/51-4062-031 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.649693683287111%2C107.85289119430695&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FK9FJJ&LID=L-TAVGGI&EID=E-BYVCLG |
43 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU MANG YANG |
SGSCH-PEFC-COC-370024 |
Đa địa điểm |
SGS |
11/06/2022 |
10/06/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-009 |
VFCS/51-4064-009 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.992878718855051%2C108.15352973867722&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370024 |
42 |
CÔNG TY CP TÂN VĨNH CỬU |
SGSCH-PEFC-COC-370023 |
Đa địa điểm |
SGS |
09/06/2022 |
08/06/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-013 |
VFCS/51-4075-013 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.943751547515024%2C106.91625785481145&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370023 |
41 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHƯ SÊ |
SGSCH-PEFC-COC-370022 |
Đa địa điểm |
SGS |
09/06/2022 |
08/06/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-023 |
VFCS/51-4064-023 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.715103738980773%2C108.0693031554078&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370022 |
40 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG AN VIỆT PHÁT |
SGSCH-PEFC-COC-370021 |
Đa địa điểm |
SGS |
26/05/2022 |
25/05/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-004 |
VFCS/51-4075-004 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.996254379368713%2C106.72696915295246&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370021 |
39 |
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM |
SGSCH-PEFC-COC-370020 |
Đơn |
SGS |
24/05/2022 |
23/05/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-026 |
VFCS/51-4079-026 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.784769501893125%2C106.68894850513963&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370020 |
38 |
CÔNG TY TNHH SANKEI (VIỆT NAM) - CN BÌNH DƯƠNG |
SGSCH-PEFC-COC-370019 |
Đơn |
SGS |
13/05/2022 |
12/05/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-001 |
VFCS/51-4074-001 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.065328957511571%2C106.67017199961397&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370019 |
37 |
CÔNG TY CP GỖ NGUYÊN LIỆU TAVICO |
SGSCH-PEFC-COC-370018 |
Đa địa điểm |
SGS |
11/03/2022 |
10/03/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-030 |
VFCS/51-4075-030 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.958026905692067%2C106.91259663917846&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370018 |
36 |
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG SINH HỌC PHÚ TÀI |
SGSCH-PEFC-COC-370017 |
Đơn |
SGS |
24/01/2022 |
23/01/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-018 |
VFCS/51-4052-018 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.781387888005037%2C109.14772585469987&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370017 |
35 |
CÔNG TY TNHH NGỌC GIÀU |
SGSCH-PEFC-COC-370016 |
Đa địa điểm |
SGS |
07/01/2022 |
06/01/2027 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-095 |
VFCS/51-4074-095 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.377833013878577%2C106.63064761668167&z=16 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=SGSCH-PEFC-COC-370016 |
34 |
TẬP ĐOÀN GIẤY CP |
SGSCH-PEFC-COC-370015 |
Đơn |
SGS |
27/09/2021 |
26/09/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-012 |
VFCS/51-4079-012 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.758761189873061%2C106.53656099946781&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DOT4YN&LID=L-Z17GXR&EID=E-QOIDNM |
33 |
CÔNG TY TNHH VINAWOOD |
BV/CDC/0727742 |
Đơn |
BV France |
16/08/2021 |
20/08/2024 |
Thu hồi (không tuân thủ) |
- |
- |
- |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-G7EPF7&LID=&EID=E-Y19W0K |
32 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHU PAH (CHUPACO) |
BVFR-PEFC-COC-0499460 (BV/CDC/0499460) |
Đa địa điểm |
BV France |
09/06/2021 |
08/06/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-053 |
VFCS/51-4064-053 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=14.083508904834023%2C107.86112691817547&z=12 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-UO3C16&LID=L-P10NVF&EID=E-3LDK1D |
31 |
CÔNG TY TNHH CAO SU CHUPRONG |
SGSCH-PEFC-COC-370014 (VN21/00173) |
Đơn |
SGS |
16/04/2021 |
15/04/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-040 |
VFCS/51-4064-040 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=13.723140297617693%2C107.87965977756008&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FTU03V&LID=L-PYFQSK&EID=E-8W2HZI |
30 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU BÌNH LONG |
GFA-PEFC-COC-500489 (GFA-COC-500489) |
Đa địa điểm |
GFA |
09/04/2021 |
08/04/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-016 |
VFCS/51-4070-016 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.659719039511186%2C106.70121368868924&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-TONH3O&LID=L-57VE1Z&EID=E-TM4ZB0 |
29 |
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU DẦU TIẾNG |
GFA-PEFC-COC-500496 (GFA-COC-500496) |
Đa địa điểm |
GFA |
26/03/2021 |
25/03/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-019 |
VFCS/51-4074-019 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.247160016192895%2C106.50105408496145&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-WOC3U7&LID=L-MP1AXZ&EID=E-ZT4MEU |
28 |
CÔNG TY CP CAO SU BÀ RỊA (BARUCO) |
SGSCH-PEFC-COC-370013 (VN21/00135) |
Đa địa điểm |
SGS |
18/03/2021 |
17/03/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-002 |
VFCS/51-4077-002 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.617210673411412%2C107.25650338661752&z=14 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DA4YKF&LID=L-IJ02SF&EID=E-49IZ1M |
27 |
CÔNG TY TNHH CAO SU LỘC NINH |
SGSCH-PEFC-COC-370012 (VN21/00134) |
Đa địa điểm |
SGS |
18/03/2021 |
17/03/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-006 |
VFCS/51-4070-006 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.844184884315895%2C106.5997811809422&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-8T6HRW&LID=L-51ZRW1&EID=E-O87USQ |
26 |
CÔNG TY TNHH CAO SU BÌNH THUẬN |
SGSCH-PEFC-COC-370011 (VN21/00133) |
Đơn |
SGS |
18/03/2021 |
17/03/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-003 |
VFCS/51-4060-003 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.14588717082281%2C107.58966840211525&z=12 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RRTSA9&LID=L-RY6FUQ&EID=E-APOVZY |
25 |
CÔNG TY CP CAO SU ĐỒNG PHÚ |
SGSCH-PEFC-COC-370010 (VN21/00132) |
Đơn |
SGS |
16/03/2021 |
15/03/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-011 |
VFCS/51-4070-011 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.594679503512562%2C106.90635587562717&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OGDFSG&LID=L-WQUABS&EID=E-5NTN95 |
24 |
CÔNG TY CP CAO SU TÂN BIÊN |
SGSCH-PEFC-COC-370009 |
Đơn |
SGS |
26/02/2021 |
25/02/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-005 |
VFCS/51-4072-005 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.566421507674681%2C106.19552914096683&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Y3U3OQ&LID=L-4PLKHK&EID=E-0WYDUC |
23 |
CÔNG TY CP CAO SU TÂY NINH |
SGSCH-PEFC-COC-370008 (VN21/00098) |
Đa địa điểm |
SGS |
26/02/2021 |
25/02/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-024 |
VFCS/51-4072-024 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.19817618412813%2C106.3520650565147&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AE9XZO&LID=L-VEL764&EID=E-QCK52E |
22 |
CÔNG TY TNHH CAO SU PHÚ RIỀNG |
GFA-PEFC-COC-500492 (GFA-COC-500492) |
Đa địa điểm |
GFA |
09/02/2021 |
08/02/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-039 |
VFCS/51-4070-039 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.711901374645825%2C106.87895814503908&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-7C5AGK&LID=L-QZU20P&EID=E-5OT789 |
21 |
CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI |
SGSCH-PEFC-COC-370007 (VN21/00044) |
Đa địa điểm |
SGS |
26/01/2021 |
25/01/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-008 |
VFCS/51-4075-008 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.934249911338073%2C107.1853369465576&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-KVG72A&LID=L-OUEVLV&EID=E-ELR9PR |
20 |
CÔNG TY TNHH CHUANGYUAN VIETNAM |
BVFR-PEFC-COC-0658212 (BV/CDC/0658212) |
Đơn |
BV France |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-048 |
VFCS/51-4070-048 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.758214665217038%2C106.777612892043&z=13 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-5BMM9I&LID=L-7XZEO8&EID=E-ZRU00Y |
19 |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU BẮC GIANG |
BV/CDC/0684615 |
Đơn |
BV France |
24/12/2020 |
31/12/2022 |
Thu hồi (không tuân thủ) |
PEFC/01-31-1074 Hết hiệu lực |
- |
- |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/0684615 |
18 |
CÔNG TY TNHH MTV LIABILITY PRINTING AND TRADING |
BVFR-PEFC-COC-0675778 (BV/CDC/0675778) |
Đơn |
BV France |
01/12/2020 |
30/11/2025 |
Còn hiệu lực |
PEFC/01-31-1072 Hết hiệu lực |
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=20.996348337682495%2C105.81526817144162&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SXKWQF&LID=&EID=E-7NKNAO |
17 |
TẬP ĐOÀN HOUSEWARES VIỆT NAM |
SGSCH-PEFC-COC-370006 (VN20/00315) |
Đơn |
SGS |
28/09/2020 |
27/09/2025 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-057 |
VFCS/51-4074-057 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.97106844154389%2C106.73195565794983&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-P1YEPN&LID=L-0KL36G&EID=E-V2YBTM |
16 |
CÔNG TY TNHH GREEN ENERGY |
VN20/00288 |
Đa địa điểm |
SGS |
08/09/2020 |
21/09/2021 |
Thu hồi (không tuân thủ) |
- |
- |
- |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=VN20/00288 |
15 |
CÔNG TY TNHH GLORY OCEANIC VIỆT NAM |
BVFR-PEFC-COC-9319735 (BV/CDC/9319735) |
Đơn |
BV France |
26/08/2020 |
25/08/2025 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-070 |
VFCS/51-4074-070 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.092411960063153%2C106.76409742557719&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I09ZTP&LID=L-3YEXCJ&EID=E-EY6HWK |
14 |
CÔNG TY TNHH GEUTHER VIỆT NAM |
SGSCH-PEFC-COC-370004 (VN20/00126) |
Đơn |
SGS |
11/04/2020 |
10/04/2025 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-007 |
VFCS/51-4074-007 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.087118328147689%2C106.6469942211792&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HXCAEG&LID=L-VCF4GV&EID=E-LCEAQ4 |
13 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GỖ KIM ĐÔ |
BVFR-PEFC-COC-4460441 (BV/CDC/4460441) |
Đơn |
BV France |
06/11/2019 |
05/11/2024 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-055 |
VFCS/51-4060-055 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.953787499493359%2C108.10454835609738&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-4ZOIIO&LID=L-EACFYI&EID=E-I52TVD |
12 |
CÔNG TY TNHH GLOBAL FURNITURE SOLUTIONS VIỆT NAM |
BV/CDC/4453815 |
Đơn |
BV France |
20/08/2019 |
01/04/2021 |
Chấm dứt (tự nguyện) |
PEFC/01-31-1012 Hết hiệu lực |
- |
- |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/4453815 |
11 |
CÔNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
SGSCH-PEFC-COC-370002 |
Đơn |
SGS |
03/07/2019 |
02/07/2029 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-028 |
VFCS/51-4027-028 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=21.082002061685056%2C105.9897687535548&z=17 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XOX1W6&LID=L-VWQ6TI&EID=E-Y7KSKJ |
10 |
CÔNG TY TNHH MTV PHÚ TÀI ĐỒNG NAI |
SGSCH-PEFC-COC-370001 (VN17/00188) |
Đơn |
SGS |
16/07/2017 |
02/02/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-082 |
VFCS/51-4075-082 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.867554069256066%2C106.94147509061935&z=18 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SN8DKO&LID=L-4QK31A&EID=E-JKJNE2 |
9 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CP PHÚ TÀI |
SGSCH-PEFC-COC-001810 (SGS-PEFC/COC-1810) |
Đa địa điểm |
SGS |
22/03/2016 |
24/02/2024 |
Thu hồi (không tuân thủ) |
- |
- |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.819734230964865%2C106.70949300878658&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-5WLKJA&LID=&EID=E-ST8CTT |
8 |
CÔNG TY TNHH WATTENS VIỆT NAM |
SGSCH-PEFC-COC-001799 (SGS-PEFC/COC-1799) |
Đơn |
SGS |
08/01/2016 |
07/01/2026 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-31-014 |
VFCS/51-4074-014 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.087182400000017%2C106.6843523&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-65KPNQ&LID=L-3F06AH&EID=E-H3UGQ3 |
7 |
CÔNG TY TNHH INDOWOODS VIỆT NAM |
VN17/00235 |
Đa địa điểm |
SGS |
30/08/2015 |
30/09/2020 |
Chấm dứt (tự nguyện) |
PEFC/01-32-445 Hết hiệu lực |
- |
- |
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=VN17/00235 |
6 |
CÔNG TY TNHH L.P. CONVERTING PAPER TISSUE |
BVFR-PEFC-COC-3404727 (BV/CDC/3404727) |
Đơn |
BV France |
03/03/2015 |
12/03/2025 |
Còn hiệu lực |
|
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=11.086340111592042%2C106.68834342701416&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JDI4XH&LID=&EID=E-13V520 |
5 |
CÔNG TY TNHH GIẤY TISU |
BV/CDC/2120569 |
Đơn |
BV France |
12/01/2015 |
21/12/2023 |
Chấm dứt (tự nguyện) |
- |
- |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.915640575011954%2C106.55609840799558&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/2120569 |
4 |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MEKONG |
SGSCH-PEFC-COC-001677 (VN16/1677) |
Đa địa điểm |
SGS |
10/10/2013 |
09/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/51-32-010 |
VFCS/51-4074-010 |
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.983475566365296%2C106.66976988944093&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-2PQ0TT&LID=L-PKD0OY&EID=E-03SVU2 |
3 |
CÔNG TY TNHH ALLIANCE PRINT TECHNOLOGIES |
BVFR-PEFC-COC-3093999 (BV/CDC/3093999) |
Đơn |
BV France |
23/09/2013 |
23/10/2028 |
Còn hiệu lực |
PEFC/01-31-312 Hết hiệu lực |
|
Xem bản đồ |
https://www.google.com/maps/d/viewer?mid=1ODiYwLSga_N-WKeTUO5VgmTxEwIQbQw&ll=10.922782557436536%2C106.75196459089602&z=15 |
Xem |
https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-F063IH&LID=&EID=E-E3XKSR |
2 |
CÔNG TY TNHH DATECH |
BV/CDC/6004833 |
Đơn |
BV France |
|
01/12/2015 |
Hết hạn |
- |
- |
|
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/6004833 |
1 |
CÔNG TY TNHH BAO BÌ HẠO HÃN |
BV/CDC/2158414 |
Đơn |
BV France |
01/04/2010 |
31/03/2015 |
Hết hạn |
- |
- |
|
|
Xem |
https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/2158414 |