TT | Tên tổ chức được cấp chứng nhận | Mã chứng chỉ | Cấp bởi | Loại CN | D/tích (ha) | Loại rừng | Cấp lần đầu | Hết hạn | Tình trạng | Nhãn PEFC | Nhãn VFCS | Vị trí | PEFC Database | Link Google Maps - Quang điền | PEFC Database - Trường điền |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | CÔNG TY CP CAO SU HOÀ BÌNH | SGSVN-VFCS/PEFC-SFM-000004 | SGSVN | Đơn | 1,662.75 | Rừng trồng cao su |
08/02/2025 | 07/02/2030 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-N7AKFQ&LID=&EID=E-AB1U10 | |||
39 | NHÓM HỘ QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG HUYỆN M’DRẮK, TỈNH ĐẮK LẮK [Đại diện bởi Công ty TNHH AYO Biomass] |
VNCE-VFCS/PEFC- SFM-00002 |
VNCE | Nhóm | 3,936.47 | Rừng trồng keo lai |
20/09/2024 | 19/09/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-LMFHUS&LID=&EID=E-5IQATM | |||
38 | CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP 2 DƯƠNG LINH (Đại diện cho nhóm hộ tại huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn) |
GFA-PEFC-FM/COC-500617 | GFA | Nhóm | 4,070.70 | Rừng trồng | 03/09/2024 | 02/09/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-096 | VFCS/51-1020-096 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Z5OYW8&LID=L-WBVRK3&EID=E-ZT6431 | |
37 | CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL NGHI SƠN (Đại diện nhóm hộ tỉnh Thanh Hóa) |
GFA-PEFC-FM/COC-500597 | GFA | Nhóm | 3,700.72 | Rừng trồng | 06/08/2024 | 05/08/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-ESVAHD&LID=&EID=E-AF0X0Y | |||
36 | CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM SẢN SƠN TRÀ (Đại diện cho chứng nhận nhóm các chủ rừng nhỏ tại Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam) |
VN012197 | BVCVN | Nhóm | 3,025.51 | Rừng trồng | 08/07/2024 | 07/07/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JYGSXT&LID=&EID=E-N17VS7 | |||
35 | CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP SÔNG KÔN | VN012027 | BVCVN | Đơn | 1,284.70 | Rừng trồng | 05/06/2024 | 04/06/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HONCL9&LID=&EID=E-V4B9LY | |||
34 | HTX PTRBV MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN (Đại diện cho nhóm hộ tại tỉnh DakLak) |
GFA-PEFC-FM/COC-500603 | GFA | Nhóm | 3,261.68 | Rừng trồng | 07/03/2024 | 06/03/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-024 | VFCS/51-1066-024 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-924R9G&LID=L-MPO5OO&EID=E-C55Y5Q | |
33 | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP TRIỆU HẢI | VNCE-VFCS/PEFC- SFM-00001 |
VNCE | Đơn | 4,063.91 | Rừng trồng | 13/12/2023 | 12/12/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-A87JZG&LID=&EID=E-ASC8UR | |||
32 | CÔNG TY CỔ PHẦN SMART WOOD VIỆT NAM [Đại diện nhóm hộ tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang] |
GFA-PEFC-FM/COC-500590 | GFA | Nhóm | 4,365.33 | Rừng trồng | 04/12/2023 | 03/12/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FS9MZF&LID=&EID=E-7TME46 | |||
31 | HTX LÂM NGHIỆP HƯƠNG KHÊ [Đại diện nhóm hộ gia đình tại huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh] |
GFA-PEFC-FM/COC-500583 | GFA | Nhóm | 2,070.45 | Rừng trồng keo lai |
24/11/2023 | 23/11/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-UFVL54&LID=&EID=E-FN4FL7 | |||
30 | CÔNG TY CP CAO SU ĐỒNG PHÚ - ĐẮK NÔNG | GFA-PEFC-FM/COC-500577 | GFA | Đơn | 0.00 | Rừng trồng cao su |
07/06/2023 | 06/06/2028 | Chấm dứt từ 24/4/2024 |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OUNP26&LID=&EID=E-TC61AS | |
29 | HTX LÂM NGHIỆP THUẬN NHIÊN (Đại diện cho nhóm hộ huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang) |
GFA-PEFC-FM/COC-500575 | GFA | Nhóm | 4,319.44 | Rừng trồng | 31/05/2023 | 30/05/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-015 | VFCS/51-1079-015 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-4GE3D0&LID=L-0FPYCZ&EID=E-29I8V8 | |
28 | HTX LÂM NGHIỆP THUẬN NHIÊN (Đại diện cho nhóm HGĐ huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh) |
GFA-PEFC-FM/COC-500569 | GFA | Nhóm | 8,602.01 | Rừng trồng | 24/04/2023 | 23/04/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-014 | VFCS/51-1079-014 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JXVJVV&LID=L-FHQLIF&EID=E-4QX4OP | |
27 | HTX LÂM NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ (Đại diện cho nhóm các chủ rừng nhỏ huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) |
VN010253 | BVCVN | Nhóm | 933.11 | Rừng trồng keo lai |
14/03/2023 | 13/03/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-017 | VFCS/51-1046-017 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-D5PCLM&LID=L-AGW9H0&EID=E-GTHMZL | |
26 | CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM (Đại diện nhóm HGĐ huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An) |
GFA-PEFC-FM/COC-500567 | GFA | Nhóm | 7,031.30 | Rừng trồng | 27/02/2023 | 26/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-022 | VFCS/51-1040-022 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-V8LTRO&LID=L-L5MSN2&EID=E-AHCUW0 | |
25 | CÔNG TY TNHH AYO BIOMASS (Đại diện cho các chủ rừng nhỏ tại huyện M'Drắk, tỉnh Đắk Lắk) |
VN010181 | BVCVN | Nhóm | 2,382.98 | Rừng trồng keo lai |
15/02/2023 | 14/02/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XW1M5N&LID=&EID=E-PZ1GSO | |||
24 | HTX LÂM NGHIỆP THUẬN NHIÊN (Đại diện cho nhóm HGĐ huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình) |
GFA-PEFC-FM/COC-500553 | GFA | Nhóm | 1,997.42 | Rừng trồng | 09/12/2022 | 08/12/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-016 | VFCS/51-1079-016 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-0X8KG6&LID=L-0ESGIJ&EID=E-YKLE33 | |
23 | CÔNG TY CP LÂM NGHIỆP HOÀ PHÁT CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC (Đại diện cho nhóm hộ xã Minh Lập và Minh Thắng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước) |
GFA-FM/COC-500557 | GFA | Nhóm | 2,853.53 | Rừng trồng cao su |
24/11/2022 | 23/11/2027 | Đình chỉ từ 09/01/2025 |
Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XGJY62&LID=&EID=E-9VLJYP | |||
22 | CÔNG TY CP CAO SU PHƯỚC HOÀ | VN009746 | BVCVN | Đơn | 2,791.57 | Rừng trồng cao su |
19/10/2022 | 18/10/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-013 | VFCS/51-2074-013 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OQPIVW&LID=L-IZYS5U&EID=E-OM101Y | |
21 | HTX LÂM NGHIỆP TÂM THIỆN PHÁT | SGSVN-VFCS/PEFC- SFM-000002 |
SGSVN | Nhóm | 5,533.16 | Rừng trồng | 15/08/2022 | 14/08/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-023 | VFCS/51-1052-023 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-1TQYEU&LID=L-T4SYRJ&EID=E-07DL4F | |
20 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHƯ SÊ | SGSVN-VFCS/PEFC- SFM-000001 |
SGSVN | Đơn | 5,360.14 | Rừng trồng cao su |
15/08/2022 | 14/08/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-011 | VFCS/51-2064-011 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-J1FD91&LID=L-XYB99T&EID=E-K47OMF | |
19 | CÔNG TY TNHH NHẤT HƯNG ĐẠI ĐỒNG [Đại diện cho nhóm HGĐ Hiệp Đức - Quảng Nam] |
GFA-PEFC-FM/COC-500547 | GFA | Nhóm | 0.00 | Rừng trồng | 11/08/2022 | 10/08/2027 | Chấm dứt từ 20/5/2024 |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-CVQ251&LID=&EID=E-S7CKXS | |
18 | CÔNG TY CP CAO SU SA THẦY | VN009456 | BVCVN | Đơn | 1,736.10 | Rừng trồng cao su |
25/07/2022 | 24/07/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-018 | VFCS/51-2062-018 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-8EAWQD&LID=L-L2AR8N&EID=E-BYVCLG | |
17 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU MANG YANG | VN009362 | BVCVN | Đơn | 7,437.14 | Rừng trồng cao su |
28/06/2022 | 27/06/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-006 | VFCS/51-2064-006 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-17RUB5&LID=L-S9MBZ3&EID=E-R8M7X3 | |
16 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU KON TUM | VN009284 | BVCVN | Đơn | 2,105.16 | Rừng trồng cao su |
08/06/2022 | 07/06/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-025 | VFCS/51-2062-025 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-548CFO&LID=&EID=E-XO3X8F | |
15 | NHÓM HỘ CHỦ RỪNG ĐÌNH LẬP LẠNG SƠN | GFA-FM/COC-500530 | GFA | Nhóm | 4,549.04 | Rừng trồng | 14/02/2022 | 13/02/2027 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-9FKOYQ&LID=&EID=E-FBGTFP | |||
14 | HTX LÂM NGHIỆP HÒA PHÁT | VN008580 | BVCVN | Nhóm | 0.00 | Rừng trồng | 06/08/2021 | 05/08/2026 | Thu hồi 31/7/2023 |
- | - | - | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YM0M1H&LID=&EID=E-FVOJFU | |
13 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU BÌNH THUẬN | GFA-FM/COC-500507 | GFA | Đơn | 5,120.03 | Rừng trồng cao su |
07/06/2021 | 06/06/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-002 | VFCS/51-2060-002 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AQDV59&LID=L-VO0L24&EID=E-VWOKIN | |
12 | CÔNG TY TNHH CAO SU CHUPRONG | VN008091 | BVCVN | Đơn | 5,779.23 | Rừng trồng cao su |
31/05/2021 | 30/05/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-020 | VFCS/51-2064-020 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-CBUXF0&LID=L-NCGQE9&EID=E-VSJUK1 | |
11 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHUPAH | VN008090 | BVCVN | Đơn | 6,130.65 | Rừng trồng cao su |
31/05/2021 | 30/05/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-021 | VFCS/51-2064-021 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-6VW9Q7&LID=L-5UDOFB&EID=E-3LDK1D | |
10 | CÔNG TY CP CAO SU TÂY NINH | GFA-FM/COC-500508 | GFA | Đơn | 7,113.82 | Rừng trồng cao su |
19/05/2021 | 18/05/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-003 | VFCS/51-2072-003 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-8NKXDX&LID=L-Q6VG6B&EID=E-L5QRA6 | |
9 | CÔNG TY CP CAO SU TÂN BIÊN | GFA-FM/COC-500501 | GFA | Đơn | 4,426.11 | Rừng trồng cao su |
05/05/2021 | 04/05/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-012 | VFCS/51-2072-012 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AUNSTF&LID=L-S8P6J4&EID=E-0WYDUC | |
8 | CÔNG TY CP CAO SU BÀ RỊA (BARUCO) | GFA-FM/COC-500500 | GFA | Đơn | 4,468.70 | Rừng trồng cao su |
14/04/2021 | 13/04/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-004 | VFCS/51-2070-004 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XCNM0M&LID=L-JYS7VJ&EID=E-A7WFFK | |
7 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU LỘC NINH | GFA-FM/COC-500499 | GFA | Đơn | 10,179.54 | Rừng trồng cao su |
13/04/2021 | 12/04/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-001 | VFCS/51-2077-001 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-WBTFHH&LID=L-P3EG4N&EID=E-O87USQ | |
6 | CÔNG TY CP CAO SU ĐỒNG PHÚ | GFA-PEFC-FM/COC-500506 | GFA | Đơn | 10,297.18 | Rừng trồng cao su |
13/04/2021 | 12/04/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-22-007 | VFCS/51-1070-007 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XT1AHK&LID=L-57CS55&EID=E-5NTN95 | |
5 | TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI | GFA-FM/COC-500498 | GFA | Đơn | 11,035.36 | Rừng trồng cao su |
12/03/2021 | 11/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-005 | VFCS/51-2075-005 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SSOQGG&LID=L-JPUWVV&EID=E-ELR9PR | |
4 | LM HTX Thừa Thiên Huế với NHCR Cty Đông Hà [Đại diện
cho Nhóm chủ rừng liên kết với Cty TNHH Đông Hà G.E] |
GFA-FM/COC-500483 | GFA | Nhóm | 0.00 | Rừng trồng | 25/08/2020 | 24/08/2025 | Chấm dứt từ 12/7/2023 |
- | - | - | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QZT0LR&LID=&EID=E-JJ8WQQ | |
3 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU DẦU TIẾNG | SGSVN-VFCS/PEFC-SFM-000003 (GFA-FM/COC-500467) |
SGSVN | Đơn | 25,152.40 | Rừng trồng cao su |
30/12/2019 | 29/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-010 | VFCS/51-2074-010 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QCR7QE&LID=L-JDEWPP&EID=E-ZT4MEU | |
2 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU BÌNH LONG | GFA-FM/COC-500466 | GFA | Đơn | 14,809.79 | Rừng trồng cao su |
30/12/2019 | 29/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-008 | VFCS/51-2070-008 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OUTCKR&LID=L-J97EVO&EID=E-TM4ZB0 | |
1 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU PHÚ RIỀNG | GFA-FM/COC-500464 | GFA | Đơn | 17,334.72 | Rừng trồng cao su |
30/12/2019 | 29/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-23-019 | VFCS/51-2070-019 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-E9IP0V&LID=L-YE9QVB&EID=E-TUNN7T | |
TT | Tên tổ chức được cấp chứng nhận | Mã chứng chỉ | Cấp bởi | Loại CN | D/tích (ha) | Loại rừng | Cấp lần đầu | Hết hạn | Tình trạng | Nhãn PEFC | Nhãn VFCS | Vị trí | PEFC Database | Link Google Maps - Quang điền | PEFC Database - Trường điền |
TT | Tên tổ chức được cấp chứng nhận (CN) | Mã chứng chỉ | Loại CN | Cấp bởi | Cấp lần đầu | Ngày hết hạn | Tình trạng | Nhãn PEFC | Nhãn VFCS | Vị trí Bản đồ | Link google maps - Quang điền | PEFC Database | Link PEFC database - Trường điền | Notes |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
154 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG VÂN CANH | SGSCH-PEFC-COC-370083 (PBN-PEFC-COC-036712) |
Đơn | SGS | 10/02/2025 | 11/01/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-017 | VFCS/51-4052-017 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OSNVBV&LID=L-KRSMFM&EID=E-CBESEE | ||
153 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LONG HẢI PHÁT | BVFR-PEFC-COC-24655738 | Đơn | BV France | 28/01/2025 | 27/01/2030 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FXKGBX&LID=&EID=E-FGFXFE | ||||
152 | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NGUYÊN LIỆU GIẤY HUẾ | VNCE-PEFC-COC-00021 | Đơn | VNCE | 22/01/2025 | 21/01/2030 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-120 | VFCS/51-4046-120 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-7P7CI1&LID=&EID=E-PG1B80 | ||
151 | CÔNG TY CP CAO SU THÁI DƯƠNG | TSUD-PEFC-COC-000203 | Đơn | TUV SUD | 19/01/2025 | 18/01/2030 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-7208UH&LID=&EID=E-EPL7B9 | ||||
150 | CÔNG TY TNHH BIO PLUS | SGSCH-PEFC-COC-370082 | Đơn | SGS | 09/01/2025 | 08/01/2030 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-118 | VFCS/51-4079-118 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-W8OLW1&LID=&EID=E-YY62FT | ||
149 | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NGUYÊN LIỆU GIẤY QUẢNG NAM | VNCE-PEFC-COC-00020 | Đơn | VNCE | 23/12/2024 | 22/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-119 | VFCS/51-4049-119 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I9BCMZ&LID=&EID=E-QP7DAB | ||
148 | CÔNG TY TNHH PRIMEWOOD CORPORATION (VIỆT NAM) | VNCE-PEFC-COC-00019 | Đa địa điểm | VNCE | 19/12/2024 | 18/12/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YSHD7Z&LID=&EID=E-SOB4QK | ||||
147 | CÔNG TY TNHH XNK DĂM GỖ QUẢNG NINH | VNCE-PEFC-COC-00018 | Đa địa điểm | VNCE | 03/12/2024 | 02/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-114 | VFCS/51-4022-114 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FAP1DS&LID=&EID=E-ATSI79 | ||
146 | CÔNG TY TNHH CAO SU VÀ NHỰA WANTAI (VIỆT NAM) | SGSCH-PEFC-COC-370081 | Đơn | SGS | 03/12/2024 | 02/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-115 | VFCS/51-4072-115 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HWTO99&LID=&EID=E-8M53L8 | ||
145 | CÔNG TY TNHH SPORTPET CONSUMER PRODUCTS VIETNAM | SGSCH-PEFC-COC-370080 | Đơn | SGS | 02/12/2024 | 01/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-116 | VFCS/51-4075-116 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DH95P7&LID=&EID=E-DZIWIY | ||
144 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG SINH HỌC PHÚ RIỀNG | SGSCH-PEFC-COC-370079 | Đơn | SGS | 20/11/2024 | 19/11/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-106 | VFCS/51-4074-106 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-GL3MV0&LID=L-I8VNEF&EID=E-77JCPS | ||
143 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU BẮC GIANG | BVFR-PEFC-COC-22676477 | Đơn | BV France | 05/11/2024 | 04/11/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-117 | VFCS/51-4024-117 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-6EADQY&LID=L-1RZY49&EID=E-THPOUM | ||
142 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM PHÚC GIA LAI | SGSCH-PEFC-COC-370078 (PBN-PEFC-COC-068186) |
Đa địa điểm | SGS | 28/10/2024 | 01/12/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-067 | VFCS/51-4064-067 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YXPT2S&LID=L-YJAU1S&EID=E-JMGCJW | 28/10/2024: chuyển CB từ PbN sang SGS | |
141 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY BBP | SGSCH-PEFC-COC-370077 | Đơn | SGS | 20/10/2024 | 19/10/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3NWCYI&LID=&EID=E-K10MZP | ||||
140 | CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH KHÔI | VNCE-PEFC-COC-00017 | Đơn | VNCE | 10/10/2024 | 09/10/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-112 | VFCS/51-4048-112 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RP0I4N&LID=&EID=E-4OEDNM | ||
139 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LINH HƯƠNG | VNCE-PEFC-COC-00016 | Đơn | VNCE | 20/09/2024 | 19/09/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-108 | VFCS/51-4070-108 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-MDNN90&LID=&EID=E-01TTZF | ||
138 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CAO SU PHÚ THỊNH | VNCE-PEFC-COC-00003 | Đa địa điểm | VNCE | 10/09/2024 | 09/09/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3VQHJS&LID=&EID=E-BZYPNV | ||||
137 | HTX PHÁT TRIỂN RỪNG BỀN VỮNG – MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN |
SGSCH-PEFC-COC-370076 | Đơn | SGS | 01/09/2024 | 31/08/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-100 | VFCS/51-4066-100 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RV4D09&LID=L-U3XMPL&EID=E-IRDTFJ | ||
136 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GIẤY QUI NHƠN | VNCE-PEFC-COC-00008 | Đơn | VNCE | 20/08/2024 | 19/08/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-113 | VFCS/51-4052-113 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I2LRRA&LID=&EID=E-OXP9Y5 | ||
135 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT - TM VÀ XÂY DỰNG HOÀI NHƠN | VNCE-PEFC-COC-00012 | Đơn | VNCE | 19/08/2024 | 18/08/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-111 | VFCS/51-4038-111 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-K4HTIJ&LID=&EID=E-82OA4T | ||
134 | CÔNG TY TNHH VNG THĂNG LONG | TSUD-PEFC-COC-000191 | Đơn | TUV SUD | 09/08/2024 | 08/08/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-75418I&LID=&EID=E-JMENTF | ||||
133 | CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI QN | VNCE-PEFC-COC-00010 | Đa địa điểm | VNCE | 02/08/2024 | 01/08/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-109 | VFCS/51-4022-109 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AXO9WV&LID=&EID=E-YQ2SQE | ||
132 | CÔNG TY CP GỖ XANH VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-2458338 | Đa địa điểm | BV France | 29/07/2024 | 28/07/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-BYWTV7&LID=&EID=E-ZHLZE6 | ||||
131 | CÔNG TY CP DIANA UNICHARM | BVFR-PEFC-COC-1829342 | Đa địa điểm | BV France | 29/07/2024 | 28/07/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-104 | VFCS/51-4001-104 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-MGG004&LID=L-4L8JV1&EID=E-11L0MP | ||
130 | CÔNG TY CP NHIỆT XANH | BVFR-PEFC-COC-2349020 | Đơn | BV France | 29/07/2024 | 28/07/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-094 | VFCS/51-4074-094 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-0MH2R3&LID=L-SDBQPM&EID=E-U7KAZW | ||
129 | CÔNG TY TNHH GREEN ENERGY | CU-PEFC-COC-903395 | Đa địa điểm | CU | 23/07/2024 | 22/07/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Z7MY9Q&LID=&EID=E-429316 | ||||
128 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN PHÁT | TSUD-PEFC-COC-000185 | Đa địa điểm | TUV SUD | 17/07/2024 | 16/07/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-088 | VFCS/51-4001-088 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-R0R6F7&LID=L-42SLSE&EID=E-85ERPN | ||
127 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH VIỆT HÀN | SGSCH-PEFC-COC-370075 | Đơn | SGS | 02/07/2024 | 01/07/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-097 | VFCS/51-4070-097 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-O9E3AG&LID=L-YJ8X5A&EID=E-LC3YL3 | ||
126 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT LÂM SẢN XUẤT KHẨU QUẢNG ĐÔNG | VNCE-PEFC-COC-00006 | Đơn | VNCE | 17/06/2024 | 16/06/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-107 | VFCS/51-4044-107 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-1J31DZ&LID=&EID=E-ENHJ73 | ||
125 | CÔNG TY TNHH TCT GREENWOOD NGHI SƠN | VNCE-PEFC-COC-00009 | Đa địa điểm | VNCE | 07/06/2024 | 06/06/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-CLSVRB&LID=L-UYLLJZ&EID=E-IEYF6W | ||||
124 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH PHÁT QN | BVFR-PEFC-COC-1894138 | Đa địa điểm | BV France | 06/06/2024 | 05/06/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-PEVJFX&LID=&EID=E-3FPBJN | ||||
123 | CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN LEC VIỆT NAM | VNCE-PEFC-COC-00005 | Đa địa điểm | VNCE | 29/05/2024 | 28/05/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-085 | VFCS/51-4077-085 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SN0YJJ&LID=L-XLKJQO&EID=E-N8GGKW | ||
122 | CÔNG TY CP PISICO - HÀ THANH | VNCE-PEFC-COC-00007 | Đơn | VNCE | 20/05/2024 | 19/05/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-KNR5JA&LID=&EID=E-CAKR7O | ||||
121 | CÔNG TY TNHH PANOVAL ASIA | SGSCH-PEFC-COC-370074 | Đơn | SGS | 14/05/2024 | 13/05/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-084 | VFCS/51-4079-084 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-GC94LV&LID=L-TNNNDF&EID=E-RWBWZM | ||
120 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&C | SGSCH-PEFC-COC-370073 | Đơn | SGS | 11/04/2024 | 10/04/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-098 | VFCS/51-4080-098 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-M2GZL2&LID=L-CS4W8C&EID=E-32EQPM | ||
119 | CÔNG TY TNHH JADE INTERNATIONAL | TSUD-PEFC-COC-000175 | Đơn | TUV SUD | 09/04/2024 | 08/04/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-F9LJVD&LID=&EID=E-LIQSW7 | ||||
118 | CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ CAO SU CHƯ PĂH | SGSCH-PEFC-COC-370072 | Đơn | SGS | 28/03/2024 | 27/03/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-103 | VFCS/51-4064-103 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-EL3I70&LID=L-HDEE3I&EID=E-U8C0V9 | ||
117 | CÔNG TY TNHH HOA SEN VÀNG | SGSCH-PEFC-COC-370071 | Đa địa điểm | SGS | 26/03/2024 | 25/03/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-101 | VFCS/51-4074-101 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JRO2G7&LID=L-DXEK9X&EID=E-0BHSCC | ||
116 | CÔNG TY CP CHẾ BIẾN LÂM SẢN ĐẠI DƯƠNG | VNCE-PEFC-COC-00004 | Đa địa điểm | VNCE | 18/03/2024 | 17/03/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-110 | VFCS/51-4038-110 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-H2L47Y&LID=&EID=E-C2BBFL | ||
115 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG BÁCH KHOA | SGSCH-PEFC-COC-370070 | Đa địa điểm | SGS | 07/03/2024 | 06/03/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-099 | VFCS/51-4079-099 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-6CWZCG&LID=L-4ZSV9L&EID=E-8PF5ET | ||
114 | CÔNG TY CP CAO SU HÒA BÌNH | SGSCH-PEFC-COC-370069 | Đa địa điểm | SGS | 27/02/2024 | 26/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-080 | VFCS/51-4077-080 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XZZRU9&LID=L-DVQL3M&EID=E-AB1U10 | ||
113 | CÔNG TY CP NETMA | SGSCH-PEFC-COC-370068 | Đơn | SGS | 26/01/2024 | 25/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-091 | VFCS/51-4015-091 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YB25BZ&LID=&EID=E-WL0FUE | ||
112 | CÔNG TY TNHH NETMA PHÚ THỌ | SGSCH-PEFC-COC-370067 | Đơn | SGS | 26/01/2024 | 25/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-090 | VFCS/51-4025-090 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-234BXV&LID=&EID=E-JT0ZKV | ||
111 | CÔNG TY CP SMART WOOD VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-9990418 | Đa địa điểm | BV France | 26/01/2024 | 25/01/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-W97VVF&LID=&EID=E-9U256W | ||||
110 | CÔNG TY TNHH NTPM (VIỆT NAM) | BVFR-PEFC-COC-0323283 | Đơn | BV France | 26/01/2024 | 25/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-071 | VFCS/51-4074-071 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QY0T6M&LID=L-ZICFJB&EID=E-T09N0O | ||
109 | CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG AN VIỆT PHÁT TÂY SƠN | BVFR-PEFC-COC-0152635 | Đơn | BV France | 26/01/2024 | 25/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-072 | VFCS/51-4052-072 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-53YFVR&LID=L-P9YA7Y&EID=E-OOCQNK | ||
108 | CÔNG TY CP TCT VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-20679242 | Đa địa điểm | BV France | 25/01/2024 | 24/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-086 | VFCS/51-4001-086 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-EMX8WG&LID=&EID=E-4PBJ1X | ||
107 | CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG PHÁT | BVFR-PEFC-COC-20287444 | Đơn | BV France | 24/01/2024 | 23/01/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-WJMRE0&LID=&EID=E-M6PY8T | ||||
106 | CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ HOÀN THÀNH | BVFR-PEFC-COC-20685471 | Đa địa điểm | BV France | 24/01/2024 | 23/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-087 | VFCS/51-4017-087 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-VBC4SC&LID=L-JQH9BV&EID=E-DTIF2K | ||
105 | CÔNG TY TNHH NETMA VĂN PHÚ | SGSCH-PEFC-COC-370065 | Đơn | SGS | 14/01/2024 | 13/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-092 | VFCS/51-4015-092 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-V6PMOU&LID=&EID=E-LH8V4Y | ||
104 | CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP THANH THỦY | SGSCH-PEFC-COC-370066 | Đơn | SGS | 13/01/2024 | 01/12/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-093 | VFCS/51-4022-093 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-C0OQSW&LID=&EID=E-0OE8O8 | ||
103 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG PHÁT NGUYÊN | SGSCH-PEFC-COC-370063 | Đơn | SGS | 09/01/2024 | 08/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-079 | VFCS/51-4074-079 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-89JWWT&LID=L-4PYM91&EID=E-C22HSS | ||
102 | CÔNG TY TNHH PHỤC HY | SGSCH-PEFC-COC-370064 | Đa địa điểm | SGS | 07/01/2024 | 06/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-074 | VFCS/51-4079-074 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HNF3X1&LID=L-24LVAO&EID=E-3PCOPU | ||
101 | CÔNG TY TNHH GỖ HÙNG DIỆP | VNCE-PEFC-COC-00002 | Đơn | VNCE | 05/01/2024 | 04/01/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-058 | VFCS/51-4051-058 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3CUI6Z&LID=L-TF76JU&EID=E-0GBSAV | ||
100 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HUARONG | VNCE-PEFC-COC-00001 | Đơn | VNCE | 02/01/2024 | 01/01/2029 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JMEXW9&LID=&EID=E-SUYE04 | ||||
99 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP P.P | BVFR-PEFC-COC-20377038 | Đơn | BV France | 27/12/2023 | 26/12/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-060 | VFCS/51-4001-060 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-O4MV2J&LID=L-Y6XRPN&EID=E-XY3KQE | ||
98 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI P.P | BVFR-PEFC-COC-0377029 | Đơn | BV France | 01/12/2023 | 30/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-059 | VFCS/51-4001-059 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-NNT9T3&LID=L-25OOP2&EID=E-UCPU3X | ||
97 | CÔNG TY CP THUẬN LỢI BP | BVFR-PEFC-COC-20128984 | Đơn | BV France | 28/11/2023 | 27/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-056 | VFCS/51-4070-056 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HNRFJU&LID=L-TE6Y1X&EID=E-M18BMW | ||
96 | CÔNG TY TNHH CAO SU QUẢNG NAM | BVFR-PEFC-COC-8648897 | Đa địa điểm | BV France | 27/11/2023 | 26/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-073 | VFCS/51-4049-073 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-H9PSKY&LID=L-CLPSYI&EID=E-XTKA32 | ||
95 | CÔNG TY TNHH A & M VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-0116527 | Đơn | BV France | 27/11/2023 | 26/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-054 | VFCS/51-4074-054 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RIHRFQ&LID=L-8VC9V0&EID=E-9KXASV | ||
94 | CÔNG TY TNHH MTV THẢO NGUYÊN HD | BVFR-PEFC-COC-0083809 | Đơn | BV France | 20/11/2023 | 19/11/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-ERH1UC&LID=&EID=E-ARSN07 | ||||
93 | CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG CHÂU | SGSCH-PEFC-COC-370062 | Đơn | SGS | 13/11/2023 | 12/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-068 | VFCS/51-4079-068 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-S06UPX&LID=L-K1UAOU&EID=E-I6QAL9 | ||
92 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG DUNG QUẤT | BVFR-PEFC-COC-9989454 | Đơn | BV France | 09/11/2023 | 08/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-066 | VFCS/51-4051-066 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FOY0QV&LID=L-0DHH5A&EID=E-9XECIX | ||
91 | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH HP | BVFR-PEFC-COC-9787173 | Đa địa điểm | BV France | 03/11/2023 | 02/11/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-LVXZWE&LID=&EID=E-OE9CYH | ||||
90 | CÔNG TY TNHH TM SX XUẤT NHẬP KHẨU NICE WOOD | SGSCH-PEFC-COC-370061 | Đa địa điểm | SGS | 02/11/2023 | 01/11/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-065 | VFCS/51-4074-065 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-YME02U&LID=L-TGPG3L&EID=E-AAFCU5 | ||
89 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG SINH HỌC KON TUM | SGSCH-PEFC-COC-370060 | Đa địa điểm | SGS | 28/10/2023 | 27/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-076 | VFCS/51-4062-076 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-B0CMBD&LID=L-DOT9T8&EID=E-1D8TV5 | ||
88 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG TÂN PHÁT | SGSCH-PEFC-COC-370059 | Đơn | SGS | 28/10/2023 | 27/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-052 | VFCS/51-4079-052 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-TR14P7&LID=L-MP4RDC&EID=E-S7PL12 | ||
87 | CÔNG TY TNHH PSC BIOMASS ENERGY | SGSCH-PEFC-COC-370058 | Đơn | SGS | 28/10/2023 | 27/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-051 | VFCS/51-4074-051 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-4HYZSS&LID=L-8O786C&EID=E-4TU4MV | ||
86 | CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ MAI LÂM YÊN BÁI | BVFR-PEFC-COC-9402382 | Đơn | BV France | 18/10/2023 | 17/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-063 | VFCS/51-4015-063 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-IAOTWL&LID=L-2RYQFW&EID=E-74OETJ | ||
85 | CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG THIỆN PHÁT | SGSCH-PEFC-COC-370057 | Đơn | SGS | 09/10/2023 | 08/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-047 | VFCS/51-4079-047 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-T1SW0D&LID=L-7RBHN8&EID=E-TRPA47 | ||
84 | CÔNG TY TNHH LOGISTICS NGỌC VIÊN XANH | SGSCH-PEFC-COC-370056 | Đơn | SGS | 08/10/2023 | 07/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-044 | VFCS/51-4075-044 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-P7LAFF&LID=L-UPH4T1&EID=E-825D5Y | ||
83 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUỐC ĐẠI | SGSCH-PEFC-COC-370055 | Đơn | SGS | 08/10/2023 | 07/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-045 | VFCS/51-4001-045 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-GE0RX5&LID=L-W2MT37&EID=E-QAZH3O | ||
82 | CÔNG TY TNHH TMDV RỒNG XANH | SGSCH-PEFC-COC-370054 | Đơn | SGS | 26/09/2023 | 25/09/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-043 | VFCS/51-4079-043 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-94D6D7&LID=L-36P4SW&EID=E-FXDSJJ | ||
81 | CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG XANH ĐẠI VIỆT | SGSCH-PEFC-COC-370053 | Đa địa điểm | SGS | 26/09/2023 | 25/09/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-046 | VFCS/51-4074-046 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Y0PKYC&LID=L-YVFW7H&EID=E-BT0R2N | ||
80 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NĂNG LƯỢNG XANH | SGSCH-PEFC-COC-370052 | Đa địa điểm | SGS | 26/09/2023 | 25/09/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-041 | VFCS/51-4075-041 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3YMSEX&LID=L-S3VKMP&EID=E-9YKQWR | ||
79 | CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP GREEN FARM | SGSCH-PEFC-COC-370051 | Đơn | SGS | 26/08/2023 | 25/08/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-049 | VFCS/51-4075-049 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-J6T5U5&LID=L-7FIB6P&EID=E-QPJA7F | ||
78 | CÔNG TY TNHH SFC RENEWABLE ENERGY | SGSCH-PEFC-COC-370050 | Đơn | SGS | 20/08/2023 | 19/08/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-050 | VFCS/51-4070-050 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-NT2OCM&LID=L-MNPVUX&EID=E-GQY04E | ||
77 | CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP CAO SU HIỆP THÀNH | SGSCH-PEFC-COC-370049 | Đơn | SGS | 01/08/2023 | 31/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-032 | VFCS/51-4074-032 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QSNCY8&LID=L-5O44MK&EID=E-KLWDLC | ||
76 | CÔNG TY CP CHẾ BIẾN GỖ NGỌC LÂM | SGSCH-PEFC-COC-370047 | Đơn | SGS | 01/08/2023 | 31/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-062 | VFCS/51-4070-062 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-PQP9QK&LID=L-Y6N060&EID=E-OAEC0U | ||
75 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAVI | SGSCH-PEFC-COC-370046 | Đơn | SGS | 01/08/2023 | 31/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-061 | VFCS/51-4070-061 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SSWTFX&LID=L-T4F1GO&EID=E-HNVEP8 | ||
74 | CÔNG TY CP EASTWOOD ENERGY | SGSCH-PEFC-COC-370048 | Đơn | SGS | 31/07/2023 | 30/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-038 | VFCS/51-4070-038 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-8VAOE4&LID=L-V3F3ZC&EID=E-6QPFN0 | ||
73 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XNK GW 420 | SGSCH-PEFC-COC-370045 | Đa địa điểm | SGS | 31/07/2023 | 30/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-064 | VFCS/51-4074-064 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-D3G5KU&LID=L-2BIHCA&EID=E-8KR3QR | ||
72 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIỆN HOÀNG | SGSCH-PEFC-COC-370043 | Đa địa điểm | SGS | 31/07/2023 | 30/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-069 | VFCS/51-4052-069 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-BPCRK6&LID=L-NVVBSP&EID=E-ABUFKC | ||
71 | CÔNG TY CP EASTWOOD ENERGY ĐỒNG NAI | SGSCH-PEFC-COC-370042 | Đơn | SGS | 27/07/2023 | 26/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-037 | VFCS/51-4075-037 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-1X36KT&LID=L-LMEOF7&EID=E-0BB05R | ||
70 | CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-8619433 | Đơn | BV France | 13/07/2023 | 12/07/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-NOA7YY&LID=&EID=E-AHCUW0 | ||||
69 | CÔNG TY TNHH LIXIN VENEER VIỆT NAM | SGSCH-PEFC-COC-370041 | Đơn | SGS | 07/07/2023 | 06/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-102 | VFCS/51-4074-102 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JCKQPC&LID=L-DF2U2R&EID=E-8FT1PL | ||
68 | CÔNG TY TNHH MTV GỖ THANH HÙNG | SGSCH-PEFC-COC-370040 | Đơn | SGS | 07/07/2023 | 06/07/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-075 | VFCS/51-4070-075 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QF4GIF&LID=L-FLVEPH&EID=E-47ZVGU | ||
67 | CÔNG TY CP HẠ LONG 12-11 | SGSCH-PEFC-COC-370039 | Đơn | SGS | 16/06/2023 | 15/06/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-089 | VFCS/51-4022-089 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-6U2AJO&LID=L-029H1G&EID=E-2CGICQ | ||
66 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG XANH KON TUM | BVFR-PEFC-COC-6180809 | Đơn | BV France | 24/04/2023 | 23/04/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-036 | VFCS/51-4062-036 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-LLZ068&LID=L-MQV7FU&EID=E-L1G3G2 | ||
65 | CÔNG TY CP LÂM NGHIỆP HÒA PHÁT - CN BÌNH PHƯỚC | BVFR-PEFC-COC-7394746 | Đơn | BV France | 19/04/2023 | 18/04/2028 | Đình chỉ từ 12/3/2024 |
Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-BH1QPH&LID=&EID=E-7P2VZD | ||||
64 | CÔNG TY TNHH NITTOKU VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-4414003 | Đơn | BV France | 18/04/2023 | 17/04/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-1LJE0J&LID=&EID=E-Z9A7F9 | ||||
63 | CÔNG TY TNHH TM VÀ ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN TÂM SEN | SGSCH-PEFC-COC-370038 | Đa địa điểm | SGS | 04/04/2023 | 03/04/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-033 | VFCS/51-4001-033 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AL93P3&LID=L-9L9ATX&EID=E-YQRBWI | ||
62 | CÔNG TY CP GỖ BÌNH ĐỊNH | SGSCH-PEFC-COC-370037 | Đơn | SGS | 03/04/2023 | 02/04/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-078 | VFCS/51-4074-078 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-VNDQMS&LID=L-OJ8JD7&EID=E-JVR3UJ | ||
61 | CÔNG TY TNHH JEON KYUNG VINA | SGSCH-PEFC-COC-370035 | Đơn | SGS | 25/03/2023 | 28/08/2024 | Thu hồi (không tuân thủ) |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-9CLX9M&LID=&EID=E-ZYUH17 | ||
60 | CÔNG TY TNHH FULLWAY | SGSCH-PEFC-COC-370036 | Đơn | SGS | 23/03/2023 | 22/03/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-077 | VFCS/51-4075-077 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-UQRTOX&LID=L-BIDEHU&EID=E-H4T666 | ||
59 | CÔNG TY TNHH MTV SX TM DV CAO SU MAI VĨNH | SGSCH-PEFC-COC-370034 | Đơn | SGS | 25/02/2023 | 24/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-022 | VFCS/51-4074-022 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-VGF0HZ&LID=L-0FFVTF&EID=E-HWNYM7 | ||
58 | CÔNG TY CP GỖ MDF VRG DONGWHA | SGSCH-PEFC-COC-370032 | Đơn | SGS | 22/02/2023 | 21/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-020 | VFCS/51-4070-020 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DXSMPP&LID=L-HIL1BW&EID=E-9MOQCE | ||
57 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU EA H'LEO | SGSCH-PEFC-COC-370033 | Đa địa điểm | SGS | 18/02/2023 | 17/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-081 | VFCS/51-4066-081 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OCP5I2&LID=L-8QNHVU&EID=E-DVY3BF | ||
56 | CÔNG TY TNHH XNK NĂNG LƯỢNG ĐẠI DƯƠNG | SGSCH-PEFC-COC-370031 | Đa địa điểm | SGS | 13/02/2023 | 12/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-034 | VFCS/51-4079-034 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-GE0ANH&LID=L-SZ8PGF&EID=E-VV2SEX | ||
55 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯƠNG LINH | SGSCH-PEFC-COC-370030 | Đa địa điểm | SGS | 10/02/2023 | 09/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-021 | VFCS/51-4031-021 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-5EFN5S&LID=L-K059F2&EID=E-PA0BZ1 | ||
54 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG VÂN CANH | PBN-PEFC-COC-036712 | Đơn | SGS | 12/01/2023 | 10/02/2025 | Chuyển CB | PEFC/51-31-017 | VFCS/51-4052-017 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-VZS3EM&LID=L-KRSMFM&EID=E-CBESEE | ||
53 | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM GIẤY GO-PAK VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-7121588 | Đơn | BV France | 06/01/2023 | 05/01/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-015 | VFCS/51-4074-015 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-2LTJH7&LID=L-P6XIHG&EID=E-MZ09YQ | ||
52 | CÔNG TY CP CAO SU PHƯỚC HÒA | SGSCH-PEFC-COC-370029 | Đa địa điểm | SGS | 22/12/2022 | 21/12/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-025 | VFCS/51-4074-025 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-LK6AYZ&LID=L-XTZTMI&EID=E-OM101Y | ||
51 | CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM QUỐC TẾ | BVFR-PEFC-COC-6002389 | Đơn | BV France | 06/12/2022 | 05/12/2027 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HNT0TP&LID=&EID=E-II3RJU | ||||
50 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM PHÚC GIA LAI | PBN-PEFC-COC-068186 | Đa địa điểm | SGS | 02/12/2022 | 28/10/2024 | Chuyển CB | PEFC/51-32-067 | VFCS/51-4064-067 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-L97YWX&LID=L-YJAU1S&EID=E-JMGCJW | 28/10/2024: chuyển CB từ PbN sang SGS | |
49 | CÔNG TY TNHH HOÀNG ĐẠI VƯƠNG | SGSCH-PEFC-COC-370028 | Đa địa điểm | SGS | 04/10/2022 | 03/10/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-042 | VFCS/51-4075-042 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XUIXPW&LID=L-B06V2R&EID=E-FRB9BX | 10/2024: bổ sung 1 site warehouse | |
48 | CÔNG TY TNHH CAO SU KON TUM | BVFR-PEFC-COC-4263634 (BV/CDC/4263634) |
Đa địa điểm | BV France | 14/09/2022 | 13/09/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-083 | VFCS/51-4062-083 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HA8Q50&LID=L-JWMCQI&EID=E-XO3X8F | ||
47 | CÔNG TY CP CHẾ BIẾN - XNK GỖ TÂY NINH | SGSCH-PEFC-COC-370026 | Đơn | SGS | 26/08/2022 | 25/08/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-035 | VFCS/51-4072-035 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-O2A31W&LID=L-VI4LTV&EID=E-WRGU1P | ||
46 | CÔNG TY CP GỖ DẦU TIẾNG | SGSCH-PEFC-COC-370027 | Đa địa điểm | SGS | 16/08/2022 | 03/10/2024 | Chấm dứt (tự nguyện) |
PEFC/51-32-027 Chấm dứt |
VFCS/51-4074-027 Chấm dứt |
Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-ADVIIY&LID=L-U17YQ5&EID=E-57A0RU | ||
45 | CÔNG TY CP CHỈ SỢI CAO SU V.R.G SADO | SGSCH-PEFC-COC-370025 | Đơn | SGS | 04/08/2022 | 03/08/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-029 | VFCS/51-4075-029 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DYSA5S&LID=L-4MS19X&EID=E-9VJ9MW | ||
44 | CÔNG TY CP CAO SU SA THẦY | BVFR-PEFC-COC-4335479 (BV/CDC/4335479) |
Đa địa điểm | BV France | 20/07/2022 | 19/07/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-031 | VFCS/51-4062-031 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FK9FJJ&LID=L-TAVGGI&EID=E-BYVCLG | ||
43 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU MANG YANG | SGSCH-PEFC-COC-370024 | Đa địa điểm | SGS | 11/06/2022 | 10/06/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-009 | VFCS/51-4064-009 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-9R4O94&LID=L-MDWXX2&EID=E-R8M7X3 | ||
42 | CÔNG TY CP TÂN VĨNH CỬU | SGSCH-PEFC-COC-370023 | Đa địa điểm | SGS | 09/06/2022 | 08/06/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-013 | VFCS/51-4075-013 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I7YPSM&LID=L-2YIUBO&EID=E-JPQ5IN | ||
41 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHƯ SÊ | SGSCH-PEFC-COC-370022 | Đa địa điểm | SGS | 09/06/2022 | 08/06/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-023 | VFCS/51-4064-023 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FE0CW0&LID=L-U4ZIWG&EID=E-K47OMF | ||
40 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG AN VIỆT PHÁT | SGSCH-PEFC-COC-370021 | Đa địa điểm | SGS | 26/05/2022 | 25/05/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-004 | VFCS/51-4075-004 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QC8B25&LID=L-YV2XPO&EID=E-M95VPA | ||
39 | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM | SGSCH-PEFC-COC-370020 | Đơn | SGS | 24/05/2022 | 23/05/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-026 | VFCS/51-4079-026 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-3T1NEI&LID=L-M955FZ&EID=E-WFRVNW | ||
38 | CÔNG TY TNHH SANKEI (VIỆT NAM) - CN BÌNH DƯƠNG | SGSCH-PEFC-COC-370019 | Đơn | SGS | 13/05/2022 | 12/05/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-001 | VFCS/51-4074-001 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HN8Y8N&LID=L-9F9U3N&EID=E-3Y8JQO | ||
37 | CÔNG TY CP GỖ NGUYÊN LIỆU TAVICO | SGSCH-PEFC-COC-370018 | Đa địa điểm | SGS | 11/03/2022 | 10/03/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-030 | VFCS/51-4075-030 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HLL716&LID=L-V99E7R&EID=E-3ZMTB9 | ||
36 | CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG SINH HỌC PHÚ TÀI | SGSCH-PEFC-COC-370017 | Đơn | SGS | 24/01/2022 | 23/01/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-018 | VFCS/51-4052-018 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-QXB6ZM&LID=L-ID14AO&EID=E-W73G87 | ||
35 | CÔNG TY TNHH NGỌC GIÀU | SGSCH-PEFC-COC-370016 | Đa địa điểm | SGS | 07/01/2022 | 06/01/2027 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-095 | VFCS/51-4074-095 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-0F3OPO&LID=L-IXU7VO&EID=E-Y65RNZ | ||
34 | TẬP ĐOÀN GIẤY CP | SGSCH-PEFC-COC-370015 | Đơn | SGS | 27/09/2021 | 26/09/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-012 | VFCS/51-4079-012 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DOT4YN&LID=L-Z17GXR&EID=E-QOIDNM | ||
33 | CÔNG TY TNHH VINAWOOD | BV/CDC/0727742 | Đơn | BV France | 16/08/2021 | 20/08/2024 | Thu hồi (không tuân thủ) |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-G7EPF7&LID=&EID=E-Y19W0K | ||
32 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU CHU PAH (CHUPACO) | BVFR-PEFC-COC-0499460 (BV/CDC/0499460) |
Đa địa điểm | BV France | 09/06/2021 | 08/06/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-053 | VFCS/51-4064-053 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-UO3C16&LID=L-P10NVF&EID=E-3LDK1D | ||
31 | CÔNG TY TNHH CAO SU CHUPRONG | SGSCH-PEFC-COC-370014 (VN21/00173) |
Đơn | SGS | 16/04/2021 | 15/04/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-040 | VFCS/51-4064-040 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FTU03V&LID=L-PYFQSK&EID=E-8W2HZI | ||
30 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU BÌNH LONG | GFA-PEFC-COC-500489 (GFA-COC-500489) |
Đa địa điểm | GFA | 09/04/2021 | 08/04/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-016 | VFCS/51-4070-016 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-TONH3O&LID=L-57VE1Z&EID=E-TM4ZB0 | ||
29 | CÔNG TY TNHH MTV CAO SU DẦU TIẾNG | GFA-PEFC-COC-500496 (GFA-COC-500496) |
Đa địa điểm | GFA | 26/03/2021 | 25/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-019 | VFCS/51-4074-019 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-WOC3U7&LID=L-MP1AXZ&EID=E-ZT4MEU | ||
28 | CÔNG TY CP CAO SU BÀ RỊA (BARUCO) | SGSCH-PEFC-COC-370013 (VN21/00135) |
Đa địa điểm | SGS | 18/03/2021 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-002 | VFCS/51-4077-002 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-DA4YKF&LID=L-IJ02SF&EID=E-49IZ1M | ||
27 | CÔNG TY TNHH CAO SU LỘC NINH | SGSCH-PEFC-COC-370012 (VN21/00134) |
Đa địa điểm | SGS | 18/03/2021 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-006 | VFCS/51-4070-006 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-8T6HRW&LID=L-51ZRW1&EID=E-O87USQ | ||
26 | CÔNG TY TNHH CAO SU BÌNH THUẬN | SGSCH-PEFC-COC-370011 (VN21/00133) |
Đơn | SGS | 18/03/2021 | 17/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-003 | VFCS/51-4060-003 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-RRTSA9&LID=L-RY6FUQ&EID=E-APOVZY | ||
25 | CÔNG TY CP CAO SU ĐỒNG PHÚ | SGSCH-PEFC-COC-370010 (VN21/00132) |
Đa địa điểm | SGS | 16/03/2021 | 15/03/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-011 | VFCS/51-4070-011 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-OGDFSG&LID=L-WQUABS&EID=E-5NTN95 | ||
24 | CÔNG TY CP CAO SU TÂN BIÊN | SGSCH-PEFC-COC-370009 | Đơn | SGS | 26/02/2021 | 25/02/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-005 | VFCS/51-4072-005 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-Y3U3OQ&LID=L-4PLKHK&EID=E-0WYDUC | ||
23 | CÔNG TY CP CAO SU TÂY NINH | SGSCH-PEFC-COC-370008 (VN21/00098) |
Đa địa điểm | SGS | 26/02/2021 | 25/02/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-024 | VFCS/51-4072-024 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-AE9XZO&LID=L-VEL764&EID=E-QCK52E | ||
22 | CÔNG TY TNHH CAO SU PHÚ RIỀNG | GFA-PEFC-COC-500492 (GFA-COC-500492) |
Đa địa điểm | GFA | 09/02/2021 | 08/02/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-039 | VFCS/51-4070-039 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-7C5AGK&LID=L-QZU20P&EID=E-5OT789 | ||
21 | CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI | SGSCH-PEFC-COC-370007 (VN21/00044) |
Đa địa điểm | SGS | 26/01/2021 | 25/01/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-008 | VFCS/51-4075-008 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-KVG72A&LID=L-OUEVLV&EID=E-ELR9PR | ||
20 | CÔNG TY TNHH CHUANGYUAN VIETNAM | BVFR-PEFC-COC-0658212 (BV/CDC/0658212) |
Đơn | BV France | 04/01/2021 | 03/01/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-048 | VFCS/51-4070-048 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-5BMM9I&LID=L-7XZEO8&EID=E-ZRU00Y | ||
19 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU BẮC GIANG | BV/CDC/0684615 | Đơn | BV France | 24/12/2020 | 31/12/2022 | Thu hồi (không tuân thủ) |
Xem bản đồ | Xem | |||||
18 | CÔNG TY TNHH MTV LIABILITY PRINTING AND TRADING | BVFR-PEFC-COC-0675778 (BV/CDC/0675778) |
Đơn | BV France | 01/12/2020 | 30/11/2025 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SXKWQF&LID=&EID=E-7NKNAO | ||||
17 | TẬP ĐOÀN HOUSEWARES VIỆT NAM | SGSCH-PEFC-COC-370006 (VN20/00315) |
Đơn | SGS | 28/09/2020 | 27/09/2025 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-057 | VFCS/51-4074-057 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-P1YEPN&LID=L-0KL36G&EID=E-V2YBTM | ||
16 | CÔNG TY TNHH GREEN ENERGY | VN20/00288 | Đa địa điểm | SGS | 08/09/2020 | 21/09/2021 | Thu hồi (không tuân thủ) |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-A3Z98E&LID=&EID=E-429316 | ||
15 | CÔNG TY TNHH GLORY OCEANIC VIỆT NAM | BVFR-PEFC-COC-9319735 (BV/CDC/9319735) |
Đơn | BV France | 26/08/2020 | 25/08/2025 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-070 | VFCS/51-4074-070 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-I09ZTP&LID=L-3YEXCJ&EID=E-EY6HWK | ||
14 | CÔNG TY TNHH GEUTHER VIỆT NAM | SGSCH-PEFC-COC-370004 (VN20/00126) |
Đơn | SGS | 11/04/2020 | 10/04/2025 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-007 | VFCS/51-4074-007 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-HXCAEG&LID=L-VCF4GV&EID=E-LCEAQ4 | ||
13 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GỖ KIM ĐÔ | BVFR-PEFC-COC-4460441 (BV/CDC/4460441) |
Đơn | BV France | 06/11/2024 | 05/11/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-055 | VFCS/51-4060-055 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-4ZOIIO&LID=L-EACFYI&EID=E-I52TVD | ||
12 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FURNITURE SOLUTIONS VIỆT NAM | BV/CDC/4453815 | Đơn | BV France | 20/08/2019 | 01/04/2021 | Chấm dứt (tự nguyện) |
- | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified?certificate_number=BV/CDC/4453815 | |||
11 | CÔNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | SGSCH-PEFC-COC-370002 | Đơn | SGS | 03/07/2025 | 02/07/2029 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-028 | VFCS/51-4027-028 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-XOX1W6&LID=L-VWQ6TI&EID=E-Y7KSKJ | ||
10 | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ TÀI ĐỒNG NAI | SGSCH-PEFC-COC-370001 (VN17/00188) |
Đơn | SGS | 03/02/2023 | 02/02/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-082 | VFCS/51-4075-082 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-SN8DKO&LID=L-4QK31A&EID=E-JKJNE2 | ||
9 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP PHÚ TÀI | SGSCH-PEFC-COC-001810 (SGS-PEFC/COC-1810) |
Đa địa điểm | SGS | 22/03/2016 | 24/02/2024 | Thu hồi (không tuân thủ) |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-5WLKJA&LID=&EID=E-ST8CTT | ||
8 | CÔNG TY TNHH WATTENS VIỆT NAM | SGSCH-PEFC-COC-001799 (SGS-PEFC/COC-1799) |
Đơn | SGS | 08/01/2021 | 07/01/2026 | Còn hiệu lực | PEFC/51-31-014 | VFCS/51-4074-014 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-65KPNQ&LID=L-3F06AH&EID=E-H3UGQ3 | ||
7 | CÔNG TY TNHH INDOWOODS VIỆT NAM | VN17/00235 | Đa địa điểm | SGS | 30/08/2015 | 30/09/2020 | Chấm dứt (tự nguyện) |
- | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified?certificate_number=VN17/00235 | |||
6 | CÔNG TY TNHH L.P. CONVERTING PAPER TISSUE | BVFR-PEFC-COC-3404727 (BV/CDC/3404727) |
Đơn | BV France | 13/03/2020 | 12/03/2025 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-JDI4XH&LID=&EID=E-13V520 | ||||
5 | CÔNG TY TNHH GIẤY TISU | BV/CDC/2120569 | Đơn | BV France | 12/01/2015 | 21/12/2023 | Chấm dứt (tự nguyện) |
- | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-NXSZZN&LID=&EID=E-HCG5EM | ||
4 | CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MEKONG | SGSCH-PEFC-COC-001677 (VN16/1677) |
Đa địa điểm | SGS | 10/10/2023 | 09/10/2028 | Còn hiệu lực | PEFC/51-32-010 | VFCS/51-4074-010 | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-2PQ0TT&LID=L-PKD0OY&EID=E-03SVU2 | ||
3 | CÔNG TY TNHH ALLIANCE PRINT TECHNOLOGIES | BVFR-PEFC-COC-3093999 (BV/CDC/3093999) |
Đơn | BV France | 24/10/2023 | 23/10/2028 | Còn hiệu lực | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-F063IH&LID=&EID=E-E3XKSR | ||||
2 | CÔNG TY TNHH DATECH | BV/CDC/6004833 | Đơn | BV France | 01/12/2015 | Hết hạn | - | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-FVEEWD&LID=L-AT88MF&EID=E-ME1GLB | |||
1 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ HẠO HÃN | BV/CDC/2158414 | Đơn | BV France | 01/04/2010 | 31/03/2015 | Hết hạn | - | - | Xem bản đồ | Xem | https://pefc.org/find-certified/details?cbResetParam=1&CID=C-D5FRNA&LID=&EID=E-656D18 | ||
TT | Tên tổ chức được cấp chứng nhận (CN) | Mã chứng chỉ | Loại CN | Cấp bởi | Cấp lần đầu | Ngày hết hạn | Tình trạng | Nhãn PEFC | Nhãn VFCS | Vị trí Bản đồ | Link google maps - Quang điền | PEFC Database | Link PEFC database - Trường điền | Notes |
Thúc đẩy quản lý rừng bền vững ở Việt Nam và toàn cầu
Bản quyền thuộc về Văn phòng Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (VFCO)